Vietnamese | Russian |
chị ấy đảm đang toàn bộ việc nhà | она ведёт весь дом |
cuộc đàm phán đang tiến hành | идут переговоры |
công việc đang ở thời kỳ đàm phán | дело находится в стадии переговоров (thương lượng, thương thuyết) |
dâm đãng | развратный |
dâm đãng | сладострастный |
dâm đãng | распущенность (безнравственность) |
dâm đãng | распутный |
dâm đãng | разврат (половая распущенность) |
dâm đãng | похоть |
dâm đãng | похотливый |
kẻ dâm đãng | развратник |
không dám tiến hành những biện pháp quá đáng | не решиться на крайние меры |
làm... dâm đãng | развращать (trụy lạc, sa đọa, hù hóa, hư hòng, đồi bại, bại hoại) |
làm... dâm đãng | развратить (trụy lạc, sa đọa, hù hóa, hư hòng, đồi bại, bại hoại) |
người đàn bà dâm đãng | развратница |
sống dâm đãng | развратничать |
trờ nên dâm đãng | развращаться (становиться развратным) |
trờ nên dâm đãng | развратиться (становиться развратным) |
đảm đang | взять на себя |