DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cơ mà | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai mà có thề nghĩ được rằng...кто бы мог подумать, что...
gen.ai mà có thế đoán được!кто бы мог подумать!
gen.anh ấy có quyền làm điều gì mà mình muốnон волен поступать, как ему вздумается
geogr.Ba-ma-côБама́ко́ (г.)
gen.bà ấy không có người nào đề mà săn sócей не о ком заботиться
gen.cứ cố mà xúc phạm cho đượcтак и норовит обидеть
gen.cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôiпустая отговорка
gen.chỉ có... mà thôiодно (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có... mà thôiодин (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có... mà thôiограничиться (сводиться к чему-л.)
gen.chỉ có... mà thôiограничиваться (сводиться к чему-л.)
gen.chỉ có... mà thôiодни (никто другой, ничто другое)
gen.chỉ có... mà thôiодна (никто другой, ничто другое)
inf.chỉ còn có việc... mà thôiвпору
gen.chỉ còn nước treo cố lên mà thôiхоть в петлю лезь
gen.tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôiхоть повеситься
gen.chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôiтолько он может это сделать
gen.chỉ có chừng ấy mà thôiтолько и всего
gen.chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại cũ ríchтолько один костюм, да и то старый
gen.chỉ có một tỷ lệ nhò một số ít sinh viên vắng mặt mà thôiтолько небольшой процент студентов отсутствовал
gen.chỉ có rất ít mà thôiвсего ничего
gen.chỉ có rừng và đầm lầy mà thôiтолько лес да болота
gen.chi có trời biết được mà thôiодному богу известно
gen.chi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não mà thôiодна мука
gen.chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên mà...не случайно, что...
gen.chuyện chẳng có gì mà làm rùm beng lênмного шуму из ничего
gen.chuyện không có gì mà làm náo động lênмного шуму из ничего
gen.chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho đượcэтого-то я и добивался
gen.có quái gì mà khoe khoang!нашёл чем хвастаться!
gen.có quái gì mà lạ!эка невидаль!
gen.có trời mà biết!шут его знает!
gen.có trời mà biết!чёрт его знает!
gen.cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờи хочется пойти в кино, да некогда
gen.cơ man nào mà kềсколько угодно (вполне достаточно)
gen.cơ man nào mà kếхоть отбавляй
gen....cơ kiaведь (при утверждении)
gen.cơ sự này do anh mà ra càвы всему виной
inf.cố mà... cho đượcноровить
gen.cồng việc chỉ có... mà thôiдело ограничилось тем, что...
gen.dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô taмало ли что с ней может случиться
gen.do việc giảm giá mà nhân dân có lợiнаселение выиграло от снижения цен
gen.dường như chỉ nhờ có phép mầu nhiệm mà được sống sótуцелеть только чудом
geogr.I-ô-cô-ha-maИокогама (г.)
gen.không có ai mà kháo chuyệnне с кем словом перемолвиться (bù khú)
gen.không có ai để mà bù khúперемолвить словечка не с кем (kháo chuyện)
gen.không có chỗ nào mà điподаться некуда
gen.không có cái khác đề mà lựa chọnнет другого выбора
gen.không có người nào mà...некого
gen.không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
gen.không phải vô cớ mà nó nói thếон недаром так говорил
gen.không phải vô cớ mà nó nói điều ấyон неспроста заговорил об этом
gen.làm sao mà có thế bắt buộc được nó..!разве его заставишь...!
gen.làm sao mà nó có đủ thì giờ để kịp làm mọi việc?откуда у него берётся время на всё?
gen.làm sao mà tôi có thể biết được?почём я знаю?
comp., MSMa trận Cơ sởПростая матрица
comp., MSMa trận có tiêu đềМатрица с заголовками
gen.mình không có người nào mà hồi cảмне некого спросить
tech.mạ cơ-rômхромированный
tech.mạ cơ-rômхромировать
tech.mạ cơ-rômхромирование
gen.người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôiэто было сделано помимо меня
gen.nó là em anh cơ mà kia mà, mà!ведь он ваш брат!
gen.nếu mà có thề đến được thì tôi đã đến ròiесли бы я мог, я бы пришёл
inf.rán co mà laорать благим матом
inf.rán co mà laкричать благим матом
gen.sách có mép mạ vàngкнига с золотым обрезом
gen.tớ muốn đi xem xi-nê mà lại không có véя пошёл бы в кино, да у меня нет билета
gen.tớ sẽ tìm cho cậu cuốn sách. — Hừ, có mà tìm!я найду тебе книгу. — Да, найдёшь!
gen.theo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện cóпо имеющимся в нашем распоряжении данным
gen.thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơведь я вам говорил уже давно
gen.thế không có gì chẳng có gì mà ngạc nhiên càтут нечему удивляться
comp., MSTrình cung cấp Dịch vụ Mã hóa Thẻ Thông minh Cơ sởбазовый поставщик служб шифрования смарт-карт
gen.trong chừng mực mà tôi có thề suy xét xét đoán, phán đoán, nhận định đượcнасколько я могу судить
gen.tôi có được vật đó mà không phải mất tiềnэта вещь мне ничего не стоила
gen.tôi cố nhớ lại mãi mà không thề nào nhớ ra đượcя долго вспоминал, но никак не мог вспомнить
gen.tôi tin anh cơ màя вам и так верю
gen.vác cẳng lên cổ mà chạyбежать как чёрт от ладана
gen.vì ai mà cố gắng?ради кого стараться?
gen.điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôiэто представляет чисто академический интерес
gen.động cơ 100 mã lựcдвигатель мощностью в 100 лошадиных сил
gen.đó không phải là chuyện cồ tích đâu mà là chuyện có thật đấyэто не сказка, а быль
gen.đó là tất cả những điều mà tôi có thề nóiэто всё, что я могу сказать
gen.ở đấy chỉ có trẻ con mà thôiтам были одни дети