DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cũng được | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai cũng dùng đượcобщедоступный
gen.ai cũng dự đượcоткрытый (доступный для всех)
gen.ai cũng hiểu đượcобщепонятный
gen.ai cũng hiểu đượcобщедоступный (понятный)
gen.ai cũng mua đượcобщедоступный
gen.ai người nào cũng đượcкто угодно
gen.ai cũng... đượcвсе кому не лень
gen.anh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
gen.anh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
gen.anh hãy nói dù một lời cũng được!скажите хоть слово!
gen.anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cảон так ни до чего и не додумался
gen.anh ấy đã được quyền quyết định cuối cùngпоследнее слово осталось за ним (tối hậu)
gen.anh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng đượcдайте мне хоть маленький словарь
gen.bao giờ cũng đượcв любой момент
gen.bao nhiêu cũng đượcсколько угодно
gen.bao nhiêu cũng đượcсколько влезет
gen.bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
gen.cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
gen.cuối cùng chúng tôi tìm được con đườngмы, наконец, выбрались на дорогу
gen.cuối cùng trật tự được lập lạiнаконец водворился порядок
gen.cuối cùng tôi đã gọi được anh ấyнаконец я его дозвался
gen.cách xa một cây số cũng trông thấy nghe nó đượcего за версту видно (слышно)
gen.cái gì đấy đóng đượcчто-нибудь
gen.cái gì đấy đóng đượcчто-либо
gen.cái con, người... nào cũng đượcкакой ни на есть
gen.cái con, người... nào cũng đượcкакой бы то ни было
gen.cái nào cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
gen.cái con, người... nào đó cũng đượcтот или иной
gen.cái con, người... nào đó cũng đượcтот или другой
gen.cái đó cũng chẳng giúp được gì đâuот этого не легче
gen.có kỹ năng thì cái gì cũng làm đượcпри умении всё можно сделать
inf.cũng làm đượcобходиться (довольствоваться)
inf.cũng làm đượcобойтись (довольствоваться)
inf.cũng qua đươcобходиться (довольствоваться)
inf.cũng qua đươcобойтись (довольствоваться)
gen....cũng đượcугодно
gen....cũng đượcхоть (если хотите)
gen.cũng được thôi!сойдёт!
gen.cũng được thôiпожалуй
gen.dẫu... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dầu... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dù... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
gen.khi nào bao giờ cũng đượcкогда угодно
gen.khóc lóc cũng chằng giải quyết được khó khănслезами горю не поможешь
gen.không có cái gì cũng làm xong được rất tốtотлично обойтись без (чего-л.)
gen.không có cái gì cũng làm xong được rất tốtотлично обходиться без (чего-л.)
gen.kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôiс тем же успехом я мог бы сидеть дома
gen.làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
gen.dù, dầu, dẫu một tháng cũng được!хоть на месяц!
gen.muốn bao nhiêu cũng đượcсколько угодно (сколько хотите)
gen.dù, dầu, dẫu ngay bây giờ cũng được!хоть сейчас!
gen.ngày nào cũng đượcв любой день кроме воскресенья
gen.người nào ai cũng đượcхоть кого
gen.người này hay người kia cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
comp., MSnội dung được cung cấpсводный контент
comp., MSnội dung được cung cấpсводное содержимое
gen.nó cứng lưỡi không nói được vì hoảng sợот страха у него отнялся язык
gen.nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы заплатил
gen.nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы дал
gen.nó thì bao giờ cũng lọt lưới được cảему всё сходит с рук
gen.thế nào cũng không được!хоть лопни!
gen.thế nào cũng đượcбезразлично как
gen.thế nào cũng đượcвсё равно
gen.thế nào cũng đượcбезразлично
gen.tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
gen.tôi vô cùng sung sướng được gặp anhя ужасно рад вас видеть
gen.tôi đã không thề ngòi đến cùng đượcя не смог высидеть до конца
gen.đi đâu cũng đượcкуда угодно
gen.đâu cũng đượcкуда-нибудь
gen.đâu cũng đượcкуда-либо
gen.được củng cốутверждаться (укрепляться)
gen.được củng cốупрочиться
gen.được củng cốутвердиться (укрепляться)
gen.được củng cốупрочиваться
gen.được cung cấpобеспечиться (đủ)
gen.được cung cấpпитаться (получать что-л. необходимое)
gen.được cung cấpобеспечиваться (đủ)
gen.được cung cấp giàyобутый (обеспеченный обувью, dép)
gen.được cung cấp hết thảyжить на всём готовом
gen.được cung ứngобеспечиться (đủ)
gen.được cung ứngобеспечиваться (đủ)
gen.được cưngизбаловаться
gen.đối với anh ấy thì thế nào cũng đượcдля него это безразлично
gen.đối với tôi việc này thế nào cũng đượcмне это безразлично
gen.đốt đuốc cũng không tìm thấy nóего с собаками не сыщешь
gen.đốt đuốc đi tìm cũng không thấyднём с огнём не сыскать
gen.đốt đuốc đi tìm cũng không thấyднём с огнём не сыщешь
gen.đốt đuốc đi tìm cũng không thấyднём с огнём не найти
gen.ở đâu nơi nào cũng đượcгде угодно