Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chuyện không có mạch lạc | потерять нить разговора |
el. | chuyển mạch | переключить |
gen. | cái chuyển mạch | коммутатор (переключатель тока) |
el. | sự chuyền mạch | переключение |
el. | sự chuyển mạch | коммутация |
tech. | chuyền mạch | переключатель |
el. | chuyển mạch | переключать |
inf. | chuyện ngòi lê mách lẻo | пересуды |
inf. | chuyện ngòi lê đôi mách | россказни |
inf. | chuyện ngòi lê đôi mách | пересуды |
gen. | chuyến bay thẳng một mạch | беспосадочный перелёт |
gen. | cuộc nói chuyện không mạch lạc | бессвязный разговор (không đầu không đuôi, rời rạc) |
gen. | câu chuyện không mạch lạc | несвязный рассказ (đầu Ngô mình Sở, đầu cua tai nheo) |
gen. | câu chuyện mạch lạc | связный рассказ (có đầu có đuôi) |
gen. | mất mạch lạc của câu chuyện | потерять нить разговора |