Vietnamese | Russian |
...biết chừng nào! | какой |
biết chừng nào | насколько (в восклицаниях) |
biết chừng nào | как |
ghê sự biết chừng nào! | какой ужас! |
không biết chừng mực giới hạn, mức độ nào | не знать границ |
không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào? | как-то они живут там без нас? |