Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy định nghỉ chân vì chỗ có bóng mát | он решил передохнуть, благо, место было тенистое |
gen. | bay bồng | вспорхнуть |
gen. | bay bồng lên | взвиться (о птице, самолёте) |
gen. | bay bồng lên | взвиваться (о птице, самолёте) |
gen. | bay bổng | витать |
gen. | bay bổng lên | свечка |
gen. | bay bổng lên | свеча (взлёт вверх) |
gen. | bỏng ngô | кукурузные хлопья |
comp., MS | bóng chú thích | всплывающее предупреждение |
gen. | cái bong bóng | пузырь |
gen. | cái bong bóng | пузырёк (в жидкости) |
gen. | bong bóng | плавательный пузырь (у рыб) |
comp., MS | bong bóng Trợ giúp | всплывающая справка |
gen. | bong bóng xà phòng | мыльный пузырь |
gen. | sự bong gân | растяжение связок |
gen. | nồi bập bồng | плыть (держаться на поверхности жидкости) |
gen. | nồi bập bồng | плавать (держаться на поверхности жидкости) |
gen. | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс продлится два часа |
gen. | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс длится два часа |
gen. | bánh mì cặp giăm-bông | бутерброд с ветчиной |
gen. | bãi đá bóng | футбольное поле |
gen. | bãi bóng chuyền | волейбольная площадка |
gen. | bãi cò rợp bóng | тенистая лужайка |
gen. | bé bồng | маленький |
gen. | bòng ngô | кукурузные хлопья |
gen. | môn bóng bàn | настольный теннис |
gen. | quả bóng cao-su | груша (резиновая) |
gen. | bóng câu qua cửa sổ | время летит |
gen. | bóng gậy cong | хоккей с мячом |
gen. | bóng gậy cong trên cồ | хоккей на траве |
gen. | môn bóng gậy lapta | лапта (игра, môn thề thao dân tộc Nga) |
gen. | bóng ma | призрачное видение |
gen. | môn bóng nước | водное поло |
gen. | bóng rổ | баскетбол (Una_sun) |
gen. | bóng những cây thông | тени сосен |
gen. | bóng tối bao phủ | покрыть мглою |
gen. | bóng tối lờ mờ | полутень |
gen. | bóng đá | футбол (Una_sun) |
gen. | bóng đèn | ламповое стекло |
gen. | cái bóng đèn bị cháy | лампочка перегорела |
gen. | bóng đèn năm mươi nến | лампочка в пятьдесят свечей (bu-gi) |
gen. | bóng đèn thủy tinh | ламповое стекло |
gen. | bóng đèn điện | электролампа |
gen. | bóng đêm | ночные тени |
comp., MS | bộ tạo bóng | шейдер |
gen. | bông cúi | хлопок-сырец |
gen. | bông hoa hướng về phía mặt trời | цветок тянется к солнцу |
gen. | bông hoa đòng nội | полевые цветы |
gen. | bông hấp | вата |
gen. | bông hạt | хлопок-сырец |
gen. | bông lơn | шутки шутить |
gen. | bông phèng | прибаутка |
gen. | bông phèng | шутка |
gen. | bông phèng | шутки шутить |
gen. | bông súng | водяная лилия (Nymphaea alba) |
gen. | bông tai | серьги (Southern VN Una_sun) |
gen. | bông dễ thấm nước | гигроскопическая вата |
gen. | những bông tuyết | хлопья снега |
gen. | bông tuyết | пушинка снега |
gen. | bông đùa | шутки шутить |
gen. | bông đùa vô vị | плоскость (плоская шутка) |
gen. | băng giá làm những bông hoa thui đi | мороз прихватил цветы |
gen. | bảng bóng rồ | баскетбольный щит |
gen. | bắt quả bóng | поймать мячик |
gen. | bắt quả bóng | ловить мячик |
gen. | bị bong | растянуться (о связках, сухожилиях) |
gen. | bị bong | растягиваться (о связках, сухожилиях) |
gen. | bị bòng | ошпаренный |
gen. | bị bồng | ошпариться |
gen. | bị bồng | ошпариваться |
gen. | bỗng chỉnh bỗng chảng | опрометчивый (необдуманный) |
gen. | bỗng dưng | ни с того ни с сего |
zool. | chim bông lau | малиновка (Erithacus rubecula) |
gen. | chiếc ủng cọ bong da | сапог трёт (cọ sầy da) |
gen. | chiếu bóng màn ảnh rộng | синерама |
gen. | chiếu bóng màn ảnh tròn | циркорама |
gen. | chiếu bóng nồi | стереокино (вид искусства) |
gen. | chiếu bóng nổi | стереоскопическое кино |
gen. | chần áo bông | простегать ватник |
sport. | chuyền bóng | передать |
sport. | chuyền bóng | пасовать |
gen. | chuyền bóng cho nhau | переброситься мячом |
gen. | chuyền bóng cho nhau | перебрасываться мячом |
gen. | cú chuyền bóng chính xác vào giữa bãi | точный пас в центр |
gen. | chà bông | сухое мясное волокно или выпечка с ним (Una_sun) |
gen. | chùi bóng | натирать (начищать) |
gen. | chùi bóng | натереть (начищать) |
gen. | chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóng | мы идём не в театр, а в кино |
gen. | chăn bông | ватное одеяло |
gen. | cái chăn bông chần | стёганое одеяло |
gen. | chăn vải bông | байковое одеяло |
gen. | chơi bóng | играть в мяч |
gen. | chơi bóng ném | играть в гандбол |
gen. | chơi bóng rất hay | хорошо разыграть мяч |
gen. | chơi bóng đá bóng, đá banh suốt ngày | проиграть в футбол целый день |
gen. | chụp bóng | фотографировать |
gen. | chụp bóng | сфотографировать |
gen. | chụp bóng | сняться (фотографироваться) |
photo. | chụp bóng | снять |
photo. | chụp bóng | снимать |
gen. | chụp bóng | сниматься (фотографироваться) |
gen. | chụp bóng | фотографический |
geogr. | Cộng hòa Ga-bông | Габонская Республика |
gen. | cậu ta bỗng kịp thời nhận thấy | он вовремя спохватился |
gen. | cầu thủ bóng bầu dục | регбист |
gen. | cầu thủ bóng rổ | баскетболистка (bátkét) |
gen. | cầu thủ bóng rổ | баскетболист (bátkét) |
gen. | cầu thù bóng chuyền | волейболистка (vô-lây) |
gen. | cầu thù bóng chuyền | волейболист (vô-lây) |
gen. | cầu thù bóng chuyền dồi bổng bóng | волейболист дал свечу (đưa qua bóng bay bồng lên) |
gen. | cầu thù bóng gậy cong | хоккеист |
gen. | cầu thù bóng nước | ватерполист |
gen. | cầu thù bóng đá | футболист |
gen. | cuộc chơi bóng chuyền | игра в волейбол |
gen. | cuộc tranh giải vô địch bóng đá Liên-xô | розыгрыш первенства СССР по футболу |
gen. | cuộc tranh giải dải vô địch thế giới về môn bóng đá | чемпионат мира по футболу |
gen. | con cá bống | пескарь (Gobio) |
gen. | cám dỗ quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ ai bằng lương bồng hậu | соблазнить кого-л. лёгким заработком |
gen. | cám dỗ quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ ai bằng lương bồng hậu | соблазнять кого-л. лёгким заработком |
gen. | cán bông | хлопкоочистительный |
gen. | cánh đòng bồng | хлопковое поле |
gen. | cây bông | бенгальский огонь |
gen. | cây pháo bông | фейерверк (изделие) |
gen. | có bộng | дуплистый |
gen. | cọ bong da | тереть (вызывать боль) |
gen. | cọ xát chà xát, kỳ cọ mình mầy bằng khăn bông | потереться полотенцем |
gen. | cọ xát chà xát, kỳ cọ mình mầy bằng khăn bông | тереться полотенцем |
gen. | lối diễn đạt bóng bảy | образное выражение (nhiều hình ảnh) |
gen. | dẫn bóng quanh đối thủ | обводить (в футболе) |
gen. | dẫn bóng quanh đối thủ | обвести (в футболе) |
gen. | do cái đó mà bỗng thấy buồn nôn | от этого тошнота подступает к горлу |
gen. | dập đập, tiu bóng | погасить мяч |
gen. | dập đập, tiu bóng | гасить мяч |
gen. | dầu bông | хлопковое масло |
gen. | dùng vợt đánh tung quả bóng lên | поддать мяч ракеткой |
gen. | dùng vợt đánh tung quả bóng lên | поддавать мяч ракеткой |
gen. | lòng, sự dũng mãnh bồng bột | молодечество (удаль) |
gen. | dưới bóng của cái | под сенью (чего-л., gì) |
gen. | dưới bóng trăng | при свете луны |
gen. | gỡ cho ra mớ bòng bong | распутать клубок |
geogr. | Ga-bông | Габон |
gen. | ghen bóng ghen gió | ревновать беспочвенно |
sport. | giao bóng | передать |
gen. | giấy bóng | целлофановый (из целлофана) |
gen. | giấy bóng | целлофан |
gen. | giấy bóng | калька (бумага) |
gen. | giấy bóng kính | целлофан |
gen. | giấy bóng kính | целлофановый (из целлофана) |
gen. | giấy bóng mặt | глянцевая бумага |
gen. | giấy đánh bóng | полировальная бумага |
gen. | đôi giày đá bóng | бутсы |
gen. | giăm-bông | окорок (свиной) |
gen. | giăm-bông | ветчина |
gen. | giăm-bông | буженина |
gen. | giăm-bông cuốn | рулет (окорок) |
gen. | giải vô địch giải quán quân bóng đá Liên-xô | первенство СССР по футболу |
gen. | giải dải vô địch bóng đá thế giới | чемпионат мира по футболу |
gen. | giải vô địch giải quán quân toàn Liên-xô về bóng đá | первенство СССР по футболу |
mil. | cái gói bông băng cá nhân | индивидуальный перевязочный пакет |
comp., MS | gạch bóng | штриховка |
comp., MS | gạch bóng chéo | клетчатая штриховка |
sport. | gạt bóng | срезать мяч |
gen. | hiệu chụp bóng | фотография (ателье) |
gen. | hiệu chụp bóng | фотостудия |
gen. | hiệu chụp bóng | фотоателье |
gen. | đề hái bông | хлопкоуборочный |
gen. | hình bóng | силуэт (изображение) |
gen. | môn hôccay bóng | хоккей с мячом |
gen. | hôccay chơi với bóng | хоккей с мячом (trên băng) |
gen. | hắt bóng | отразиться |
fig. | hắt bóng | отбросить тень |
gen. | hắt bóng | отражаться |
gen. | hắt bóng ra | бросить тень |
gen. | hắt bóng tối | кинуть тень |
gen. | hắt bóng tối | кидать тень |
gen. | tiền học bổng | стипендия |
gen. | in bóng | отразиться |
gen. | in bóng | отражаться |
gen. | khi bay bồng | на лету |
gen. | không một bóng người | ни души |
gen. | không ngăn được quả bóng vào khung thành | пропустить мяч в ворота |
gen. | cái khăn bông | махровое полотенце |
gen. | khăn bông | мохнатое полотенце |
gen. | kiện bông | тюк хлопка |
gen. | kiện bông | кипа хлопка |
gen. | kỹ thuật pháo bông | пиротехника |
gen. | làm bỏng | шпарить (кипятком) |
gen. | làm bỏng | обварить |
gen. | làm bỏng | ошпарить (причинять ожог) |
gen. | làm bỏng | ошпаривать (причинять ожог) |
gen. | làm bỏng | обваривать |
gen. | làm bỏng tay | ошпарить руку |
gen. | làm bong | растянуть (повреждать) |
gen. | làm bong | растягивать (повреждать) |
gen. | làm bong da | стереть (повреждать кожу) |
gen. | làm bong da | натирать (раздражать, повреждать) |
gen. | làm bong da | натереть (раздражать, повреждать) |
gen. | làm bong gân | растянуть связки |
gen. | làm bong gân | растягивать связки |
gen. | làm bong mối hàn | распаять |
gen. | làm bong mối hàn | распаивать |
gen. | làm bòng | обжигать (повреждать огнём) |
gen. | làm bòng | обжечь (повреждать огнём) |
gen. | làm bóng | глазировать (бумагу) |
gen. | làm bồng | прижигать |
gen. | làm bồng | прижечь |
gen. | làm mình bỏng | ошпариться |
gen. | làm mình bỏng | ошпариваться |
fig. | làm nóng bỏng | прожигать |
fig. | làm nóng bỏng | прожечь |
gen. | làm sây sát mặt bóng của tủ | оцарапать полировку шкафа |
gen. | đề làm sạch bông | хлопкоочистительный |
gen. | làm trọng tài cho trận đấu bóng đá | судить футбольный матч |
gen. | lò lứa nóng bỏng | раскалённая печь |
gen. | lót bông | ватный (на вате) |
gen. | lót bông | подбить ватой |
gen. | lót bông | подбивать ватой |
inf. | lông bông | торчать (находиться где-л.) |
gen. | lúc nước sôi lửa bỏng | критический момент |
gen. | lúc nước sôi lửa bỏng | в годину тяжёлых испытаний |
gen. | lúc xế bóng | на закате дней |
gen. | lăn bóng | катать мяч |
gen. | lăn quả bóng vào gầm giường | закатить мяч под кровать |
gen. | lĩnh tiền học bồng | получить стипендию |
gen. | cái lưới bóng chuyền | волейбольная сетка |
gen. | lời nói bóng gió rất rõ | прозрачный намёк |
gen. | lời ám chỉ bóng bảy | косвенный намёк |
fig. | mớ bòng bong | клубок |
inf. | mớ bòng bong | неразбериха (путаница) |
gen. | mớ bòng bong | путаница (неразбериха) |
gen. | mộng tường bông lông | пустая мечта |
gen. | mộng tường bông lông | несбыточная мечта |
gen. | mặt trời nóng bỏng | горячее солнце |
gen. | mặt trời đứng bóng | солнце в зените |
gen. | một đèn một bóng | один как перст |
gen. | mài bóng | шлифовальный |
gen. | mài bóng | шлифовка (качество) |
gen. | mài bóng | шлифование |
gen. | mài bóng | ошлифованный |
gen. | mài bóng | шлифовать |
gen. | mài bóng | ошлифовать |
gen. | máy cán bông | хлопкоочистительная машина |
gen. | cái máy hái bông | хлопкоуборочная машина |
gen. | cái máy làm sạch bông | хлопкоочистительная машина |
gen. | máy đánh bóng | полировальный станок |
gen. | mây bông | кучевые облака |
gen. | mê đá bóng | увлечься футболом |
gen. | mê đá bóng | увлекаться футболом |
gen. | môn bóng chuyền | игра в волейбол |
gen. | cái mũi bé bỏng | носик |
gen. | mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối | прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра |
gen. | mảng bóng | тушёвка (штрихи) |
gen. | mắt bỗng rưng rưng lệ | слёзы подступили к горлу |
gen. | mọi vật chìm trong bóng đen dày đặc | всё утонуло в глубоком мраке |
gen. | ẩn giấu giấu mình, ẩn kín trong bóng tối | таиться во тьме |
gen. | nửa len nửa bông | полушерстяной |
gen. | nghĩa bóng của từ | переносное значение слова |
gen. | ngoài đường không một bóng người | на улице ни одного человека (không một người nào cả) |
gen. | ngày nào anh ấy cũng đi xem chiếu bóng cả | он заладил каждый день ходить в кино |
gen. | ngòi sấp bóng | сидеть спиной к свету |
gen. | người bông đùa thường xuyên | присяжный шутник |
gen. | người chơi bóng rồ | баскетболистка (bát-két) |
gen. | người chơi bóng rồ | баскетболист (bát-két) |
inf. | người có tài bông đùa | хохмач |
gen. | người có tính đồng bóng | человек настроения |
gen. | người hay bông đùa | шутник |
gen. | người hái bông | сборщик хлопка |
gen. | người hâm mộ bóng đá | болельщик футбола |
inf. | người thích bông phèng | хохмач |
gen. | người tròng bông | хлопковод |
gen. | người xem chiếu bóng | кинозритель |
gen. | nhẵn bóng | шлифовка (качество) |
gen. | nhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối | различить в темноте приближающегося человека |
gen. | nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến | различить в темноте приближающегося человека |
gen. | những bông hoa cuối mùa | поздние цветы |
gen. | những bông hoa bị thui vì băng giá | морозом тронуло цветы |
gen. | những bông hoa đầu mùa | первые цветы |
gen. | những cây ưa bóng râm | тенелюбивые растения |
gen. | những lời bóng gió xa xôi | неясные намёки |
sport. | những người chủ sân bóng | хозяева поля |
gen. | nhà máy làm sạch bông | хлопкоочистительный завод |
gen. | nhẹ bòng | очень лёгкий |
gen. | niềm hân hoan bỗng nhiên làm nàng nghẹn thờ | радость вдруг перехватила ей дыхание |
humor. | nấp bóng váy | держаться за чью-л. юбку (ai) |
gen. | ném chuyền bóng qua cho | перебросить мяч (кому-л., ai) |
gen. | ném chuyền bóng qua cho | перебрасывать мяч (кому-л., ai) |
gen. | ném vứt, quẳng, liệng quả bóng qua hàng rào | перекинуть мяч через забор |
gen. | nó bỗng lưỡng lự | его взяло раздумье (đắn đo, phân vân, do dự, tần ngần) |
gen. | nói bóng bầy | говорить фигурально (ần dụ) |
gen. | cách nói bóng bẩy | аллегория |
gen. | nói bóng bầy | фигуральное выражение |
lit. | cách nói bóng bảy | перифраза |
gen. | nói bóng bảy | перифразировать |
gen. | nói bóng gió | ходить вокруг да около |
gen. | sự nói bóng gió | иносказание |
gen. | nói bóng gió | намёк |
gen. | lời nói bóng gió | иносказание (выражение) |
gen. | lời nói bóng gió | аллегория (иносказание) |
gen. | nói bóng gió | говори́ть обиня́ка́ми |
gen. | nói bóng gió | намекнуть |
gen. | nói bóng gió | намекать |
gen. | nói bóng nói gió | бросать камешек в чей-л. огород (ai) |
gen. | nói bông lông ba la | намозолить язык |
gen. | nói bông lông ba la | мозолить язык |
gen. | nóng bỏng | раскалённый |
gen. | nóng bỏng | горячий (жгучий) |
gen. | nóng bòng | раскаляться |
gen. | nóng bòng | раскалиться |
gen. | nụ bông | цветочная почка |
inf. | phim chiếu bóng nồi | стереокино (стереофильм) |
gen. | phim chiếu bóng nổi | стереофильм |
gen. | pháo bông | фейерверк (изделие) |
gen. | pháo bông | бенгальский огонь |
gen. | phát bóng | подать мяч |
gen. | phát bóng | подавать мяч |
gen. | phòng chiếu bóng | кинозал |
inf. | phù bong bóng | пузыриться (покрываться пузырями) |
gen. | quen mắt nhìn nhìn quen mắt trong bỏng tối | присмотреться в темноте |
gen. | quen mắt nhìn nhìn quen mắt trong bỏng tối | присматриваться в темноте |
gen. | quà bóng con | шарик |
gen. | quả bóng | шар (предмет) |
gen. | quả bóng chuyền | волейбольный мяч |
gen. | quả bóng con lăn dưới gậm bàn | мячик покатился под стол |
gen. | quả bóng căng | тугой мяч |
gen. | quả bóng này ở tường ra | мяч отскочил от стены |
gen. | quả bóng đụng vào vách | мяч ударился об стену |
gen. | rủ ai đi xem chiếu bóng | тянуть кого-л. в кино |
gen. | ranh giới bãi đá bóng | граница футбольного поля |
gen. | rợp bóng | тенистый |
gen. | rợp bóng | теневой |
gen. | ruột quả bóng | камера мяча |
gen. | rát cổ bòng họng | выдрать глотку |
gen. | rát cổ bòng họng | драть глотку |
gen. | râm bóng | теневой |
inf. | rạp chiếu bóng | кино (кинотеатр) |
obs. | rạp chiếu bóng | кинематограф (кинотеатр) |
gen. | rạp chiếu bóng | кинотеатр |
gen. | rạp chiếu bóng có hai phòng xem | двухзальный кинотеатр |
gen. | rạp chiếu bóng màn ành rộng | широкоэкранный кинотеатр |
gen. | rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cung | панорамный кинотеатр (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
inf. | rạp chiếu bóng nồi | стереокино (помещение) |
gen. | sợ bóng sợ gió | запуганный |
gen. | sợ hãi khi thấy bóng | испугаться чьего-л. вида (ai) |
gen. | sao anh bỗng có ý định từ chối? | что это вы вздумали отказаться? |
inf. | sủi bong bóng | пузыриться (покрываться пузырями) |
gen. | sợi bông | хлопчатобумажный (из хлопковой пряжи) |
gen. | người sinh viên được học bồng | стипендиат |
gen. | soi bóng | смотреться |
gen. | soi bóng | посмотреться |
gen. | sàn xuất bông sợi | хлопкопрядильное производство |
gen. | sân đá bóng | футбольное поле |
gen. | sân bóng rồ | баскетбольная площадка |
gen. | sân bãi đá bóng | футбольное поле |
comp., MS | sơ đồ dạng bông tuyết | схема типа "снежинка" |
gen. | sơn bóng | политура |
gen. | sướng như tiên non Bồng | не жизнь, а малина |
gen. | sạch bong | о как стёклышко чистый |
gen. | sạch bong | совершенно чистый |
gen. | sạch bóng | чистый (незапачканный, опрятный) |
gen. | sạch bóng | о как стёклышко чистый |
gen. | sống trong bóng tối | жить в неизвестности |
gen. | sự sự bóng tối | боязнь темноты |
gen. | sự thu hoạch hái bông | сбор хлопка |
gen. | sự truyền lại truyền thanh, truyền hình trận đấu bóng từ sân vận động | трансляция футбольного матча со стадиона |
comp., MS | tạo bóng | удалённое управление |
gen. | tay bông phèng | шутник |
gen. | thợ mài bóng | шлифовщик |
gen. | thợ mài bóng | шлифовальщик |
gen. | thủ quân đội bóng đá | капитан футбольной команды |
gen. | người thợ đánh bóng | полировщик |
gen. | thợ đánh bóng đồ gỗ | полировщик мебели |
law | tha bồng | оправдание |
gen. | tha bồng | освободить кого-л. от наказания (ai) |
law | tha bổng | оправдывать |
law | tha bổng | оправдать |
gen. | thanh bồng | высокий тон |
gen. | theo nghĩa bóng | в переносном смысле |
gen. | thằng nhãi ma-cà-bông | уличный мальчишка |
gen. | thu hoạch bông | хлопкоуборочный |
gen. | thuốc súng bông | пироксилин |
gen. | thái một đĩa giăm bông | нарезать тарелку ветчины |
gen. | thích bông đùa | шутливый (о человеке) |
gen. | thời tiết bỗng xấu đi | погода вдруг испортилась |
gen. | tiền hưu bồng | пенсия (по старости) |
gen. | tiền hưu bổng | пенсионный |
gen. | trận đấu bóng | футбольный матч (đá) |
gen. | trận đấu bóng đá vô địch toàn Liên-xô | розыгрыш первенства СССР по футболу |
gen. | trứng tráng giăm-bông | яичница с ветчиной |
gen. | trong bóng mát | в тени |
gen. | trong bóng râm | в тени |
gen. | trong bóng tối | в темноте |
gen. | trong bóng tối không thể nào phân biệt nhận rõ, xác định được cái gi cà | в темноте ничего нельзя было разобрать |
gen. | trong bóng tối một hình dáng hiện ra | в темноте появилась фигура |
gen. | trong cuộc chiến đấu nóng bòng | в пылу сражения (sồi nồi, quyết liệt) |
gen. | trong vườn nhiều bóng mát | в саду было много тени |
gen. | trong đầu óc hắn là cả một mớ bòng bong | у него большая путаница в голове |
sport. | truyền bóng | передать |
gen. | trên đường không một bóng người | на улице ни души |
gen. | bắt đầu trỗ bông | заколоситься |
gen. | tung dồi, ném quà bóng lên | подбросить мяч |
gen. | tung dồi, ném quà bóng lên | подбрасывать мяч |
gen. | tính chất bòng bột | порывистая натура |
gen. | tính đòng bóng | неровный характер |
gen. | tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng | я раздумал идти в кино |
gen. | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета |
gen. | tăm-bông | тампон |
gen. | tương phản của ánh sáng và bóng đen | контрасты света и тени |
gen. | sự tường thuật trên đài về trận đấu bóng | репортаж по радио о футбольном матче |
gen. | tồ chức hệ thống chiếu bóng | кинофицировать |
gen. | sự tồ chức hệ thống chiếu bóng | кинофикация |
gen. | cái vỏ quả bóng | покрышка (мяча) |
gen. | vặn bóng điện vào | ввернуть лампочку |
gen. | vặn bóng điện vào | ввёртывать лампочку |
gen. | vành mũ hắt bóng xuống mặt chị ấy | от полей шляпы тень падала на её лицо |
gen. | vùng tròng bông | хлопкосеющий район |
gen. | vùng trồng bông | хлопководческий район |
gen. | vướng phải mớ bòng bong | запутаться в лабиринте |
gen. | vải bông | хлопчатобумажная ткань |
gen. | vải sợi bông | бумазея |
gen. | vải sợi bông | хлопчатобумажная ткань |
gen. | xà bông | мыло (một cục xà bông - кусок мыла Una_sun) |
gen. | xôi hỏng bỏng không | уйти не солоно хлебавши |
gen. | xôi hỏng bỏng không | остаться ни при чём |
gen. | xôi hòng bòng không | остаться у разбитого корыта |
gen. | xế bóng | на склоне лет |
gen. | áo bành tô độn bông | пальто на вате |
gen. | áo bành-tô lót bông | пальто на вате |
gen. | cái áo bông chần | фуфайка (стёганая) |
gen. | cái áo bông chần | стёганая куртка |
gen. | để bóng lọt vào gôn | пропустить мяч в ворота |
gen. | đội bóng | футбольная команда (đá) |
gen. | đội bóng gậy cong | хоккейная команда |
gen. | đội bóng đá cùa nhà máy chúng tôi đã thua với tỳ số 0:2 | футбольная команда нашего завода проиграла со счётом 0:2 |
gen. | đi xem chiếu bóng | ходить в кино |
gen. | đội đá bóng | футбольная команда |
gen. | độn bông | ватный (на вате) |
gen. | độn bông | подбить ватой |
gen. | độn bông | подбивать ватой |
gen. | đứng bóng | ровно в полдень |
gen. | đứng sấp bóng | стоять спиной к свету |
gen. | đoạt giải vô địch bóng đá | завоевать первенство по футболу |
gen. | đoạt giải vô địch bóng đá | завоёвывать первенство по футболу |
gen. | đất đang cháy bỏng dưới chân nó | земля горит у него под ногами |
gen. | đấu bóng gậy cong | хоккейный матч |
gen. | cuộc đấu giành giải vô địch thế giới về bóng đá | матч на первенство мира по футболу |
gen. | cuộc đấu vòng bóng đá thế vận | олимпийский турнир футболистов |
gen. | đá bóng | играть в мяч |
gen. | đá bóng | футбол |
gen. | đá bóng | футбольный |
gen. | đá bóng | сыграть в футбол |
gen. | đá bóng | играть в футбол |
sport. | sự đá bóng trả lại | отдача |
sport. | đá đánh chếch bóng | срезать мяч |
sport. | đá má ngoài quả bóng | срезать мяч |
gen. | đá quả bóng lên | поддать мяч ногой |
gen. | sự đánh bỏng | полировка (действие) |
gen. | sự đánh bóng | тушёвка (действие) |
gen. | đánh bóng | натереть (начищать) |
gen. | đánh bóng | отполировать |
gen. | đánh bóng | оттенять |
gen. | đánh bóng | отшлифовывать |
gen. | đánh bóng | тушевать |
gen. | đề đánh bóng | полировальный |
gen. | để đánh bóng | полировочный |
gen. | đánh bóng | полировать |
gen. | đánh bóng | отшлифовать |
gen. | đánh bóng | оттенить |
gen. | đánh bóng | натирать (начищать) |
gen. | đánh bóng | играть в мяч |
gen. | đánh bóng | драить |
gen. | đánh bóng | наводить глянец |
gen. | đánh bóng cái gi | наводить лоск (на что-л.) |
gen. | đánh bóng cái gi | навести глянец (на что-л.) |
gen. | đánh bóng cái gi | навести лоск (на что-л.) |
gen. | đánh bóng cái gi | наводить глянец (на что-л.) |
gen. | đánh bóng cúc áo | драить пуговицы |
gen. | đánh bóng láng | наводить глянец |
sport. | đánh bóng trả lại | отдача |
gen. | đánh bóng vật | наводить лоск (на что-л., gì) |
gen. | đánh quả bóng trả lại | отбить мяч |
gen. | đánh quả bóng trả lại | отбивать мяч |
gen. | đánh trả lại quả bóng | отбить мяч |
gen. | đánh trả lại quả bóng | отбивать мяч |
inf. | đánh đàn như bật bông | бренчать |
gen. | đây đúng là chốn bòng lai! | здесь просто рай! |
gen. | đã đánh bóng | полированный |
inf. | đèn chiếu bóng | юпитер (осветительный прибор) |
gen. | đòng bóng | неуравновешенный |
gen. | đưa bóng | подать мяч |
sport. | đưa bóng | пасовать |
gen. | đưa bóng | подавать мяч |
sport. | đường bóng phối hợp | комбинация (в футболе, баскетболе и т.п.) |
sport. | đường bóng tiến công | комбинация (в футболе, баскетболе и т.п.) |
gen. | đường đêm không một bóng người | пустынная ночная улица |
gen. | đốt cây bông | фейерверк |
gen. | cuộc đốt pháo bông | фейерверк |
gen. | đồng bóng | шальной (взбалмошный) |
gen. | đồng bóng | неуравновешенность |
gen. | ưa bóng râm | тенелюбивый |
gen. | ờ chỗ nước sôi lửa bồng của trận chiến đấu | в самом пекле боя |