Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
comp., MS | cài đặt được mã hóa BitLocker | установка с шифрованием BitLocker |
gen. | chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được | этого-то я и добивался |
gen. | cậu làm thế nào đạt được điều ấy? | как это тебе удаётся? |
gen. | cái bàn không đặt ở đây được | стол здесь не встанет |
gen. | có thề đạt được | достижимый |
gen. | cố gắng để đạt được... | добиться |
gen. | cố gắng để đạt được... | добиваться |
inf. | cố đạt cho được | метить (стремиться) |
gen. | cố đạt được | домогаться |
gen. | cố đạt cố giành, cố tranh, cố đoạt, cố chiếm được | претендовать (добиваться чего-л.) |
gen. | cố đạt được | стяжать (приобретать, добиваться) |
gen. | sự cố đạt được | домогательство |
gen. | cố đạt được danh vọng | добиться славы |
gen. | cố đạt được danh vọng | добиваться славы |
gen. | dù sao vẫn đạt được | взять своё |
gen. | giúp ai đạt được nguyện vọng | идти навстречу чьим-л. пожеланиям |
gen. | không diễn đạt được | невыразимый |
gen. | không thể đạt được kết quả lớn | далеко не уедешь |
gen. | không đạt tới được | недоступный (превышающий чьи-л. возможности) |
gen. | không đạt tới được | недосягаемый |
gen. | không đạt tới được | недостижимый |
gen. | kiên quyết đạt cho kỳ được những mục tiêu của mình | непреклонный в достижении своих целей |
gen. | nhận được những tạp chí đã đặt mua | получать журналы по подписке |
gen. | nó đạt được mọi điều | ему всё удаётся |
gen. | nó đạt được mục đích bằng cái gì? | чем он берёт? |
gen. | nó đạt được mục đích nhờ lòng kiên nhẫn | он берёт упорством |
gen. | phần đất được chia | надел |
gen. | sau khi đạt được cái | по достижении (чего-л., gì) |
comp., MS | thiết đặt nội dung được quản lý | параметры управляемого содержимого |
gen. | trong nhà nền nếp mới đã được đặt ra | в доме завелись новые порядки |
gen. | trong phòng mọí vật đã được xếp đặt lại | в комнате полная перестановка |
gen. | trong phạm vi đạt tới được | в пределах досягаемости |
gen. | tôi cố đạt cho được chính thị là cái đó | этого-то я и добивался |
gen. | tôi không thề viết theo đơn đặt hàng được | не могу писать по заказу |
gen. | tôi không tìm được lời đề diễn đạt... | я не нахожу слов, чтобы... |
gen. | để đạt được mục đích cùa mình | для достижения своей цели |
gen. | đấu tranh đề đạt được... | добиться |
gen. | đấu tranh đề đạt được... | добиваться |
gen. | được xếp đặt | устраиваться (налаживаться) |
gen. | được xếp đặt | устроиться (налаживаться) |
gen. | được xếp đặt | умещаться |
gen. | được xếp đặt | размещаться (phân bố, phân phối, bố trí) |
gen. | được xếp đặt | уместиться |
gen. | được xếp đặt | разместиться (phân bố, phân phối, bố trí) |
gen. | được đặt | уместиться |
gen. | được đặt | умещаться |
gen. | được đặt | завязываться (устанавливаться, начинаться) |
gen. | được đặt | завязаться (устанавливаться, начинаться) |
gen. | đạt kết quả không thề ngờ được | превзойти самого себя |
gen. | đạt tới được | досягаемость |
gen. | đạt tới được | досягаемый |
gen. | đạt được | добиться |
gen. | đạt được | дослужиться |
gen. | đạt được | достигать (добиваться) |
gen. | đạt được | достигнуть (добиваться) |
gen. | đạt được | прийти (достигать, добиваться) |
gen. | đạt được | приходить (достигать, добиваться) |
gen. | đạt được | стяжать (приобретать, добиваться) |
gen. | đạt được | удаваться |
gen. | đạt được | удаться |
gen. | đạt được | достичь (добиваться) |
gen. | đạt được | достигать (Una_sun) |
inf. | đạt được | дорваться |
gen. | đạt được | брать (добиваться) |
gen. | đạt được | взять (добиваться) |
gen. | đạt được | добиваться |
gen. | sự đạt được | достижение (действие) |
gen. | đạt được công danh | сделать карьеру |
gen. | đạt được hạnh phúc sau nhiều đau khổ | выстрадать своё счастье |
gen. | đạt được không mất công | доставаться даром |
gen. | đạt được mục đích bằng sự láo xược | взять нахальством |
gen. | đạt được mục đích bằng sự láo xược | брать нахальством |
gen. | đạt được mục đích mục tiêu, đích cùa mình | достичь своей цели |
gen. | đạt được sự thỏa thuận | приходить к соглашению |
gen. | đạt được sự thỏa thuận | прийти к соглашению |
gen. | đạt được sự thỏa thuận | достигнуть соглашения |
gen. | đạt được... sau nhiều đau khổ | выстрадать (достичь страданием) |
gen. | đạt được thành tích | преуспеть (добиваться успеха в чём-л.) |
gen. | đạt được thành tích | преуспевать (добиваться успеха в чём-л.) |
gen. | đạt được thắng lợi | добиться полного успеха (hoàn toàn) |
gen. | đạt được tiếng tăm | стяжать известность |
gen. | khả năng đạt đến được | досягаемость |
gen. | có thể đạt đến được | досягаемый |