DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đạn đại bác nổ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.những tiếng nồ của đạn đại bácразрывы снарядов
gen.đạn đại bác làm nó cụt tayему оторвало руку снарядом (làm cụt tay nó)
gen.đạn đại bác nồ tungснаряд разорвался (bùng nổ)
mil.đạn đại bác nổбризантный снаряд
gen.những viên đạn đại bác nổ vangразрывы снарядов