Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Humorous / Jocular
containing
được ạ
|
all forms
Vietnamese
Russian
chẳng được đâu!
держи карман
шире
!
được ai yêu mến
покорить
чьё-л.
сердце
được ai yêu mến
покорять
чьё-л.
сердце
Get short URL