DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Bookish / literary containing được ạ | all forms
VietnameseRussian
có thể hiểu biết đượcпознаваемый
có thề hiểu biết đượcпознаваемость
có thề nhận thức đượcпознаваемый
tính có thể nhận thức đượcпознаваемость