DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing được à | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
thế anh không đoán được à?вы не догадываетесь?
tôi có thề mượn cuốn sách của anh được không? — Được ạ!можно я возьму вашу книгу? — Пожалуйста! (Vâng ạ!, Xin cứ việc!)
...được àразве (неужели, возможно ли, что...)
được ạпожалуйста (при выражении согласия)