Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
đường tránh
|
all forms
Vietnamese
Russian
sự tranh cãi cùa các đương sự
cùa bên nguyên và bên bị, cùa hai bên
tại phiên tòa
прения сторон в суде
đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được
эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться
Get short URL