DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing đùa nghịch | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
buông lung cho đứa bé nghịch ngợmпотакать шалостям ребёнка
trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tốiдети провозились весь вечер
đứa trẻ nghịchбаловница
đứa trẻ nghịchбаловник
đứa trẻ nghịchбаловень
đứa trẻ nghịch ngợmпроказница (о ребёнке)
đứa trẻ nghịch ngợmпроказник (о ребёнке)
đứa trẻ tinh nghịchшалунья (о ребёнке)
đứa trẻ tinh nghịchшалун (о ребёнке)
đùa nghịchбаловство (шалости)
đùa nghịchшалить
đùa nghịchпровозиться (провести время в возне, шалостях)
đùa nghịchвозиться (шуметь, резвиться)