Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cánh đồng lúa kiều mạch | овсяное поле |
comp., MS | luồng mạch, dòng chảy, luồng | поток |
gen. | mạch động | пульсировать |
gen. | mạch động | пульсация |
gen. | mạch đóng | замкнутая цепь |
gen. | sự nghẽn động mạch | закупорка артерий |
med. | chứng vữa-xơ động mạch | атеросклероз |
med. | chứng xơ cứng động mạch | артериосклероз |
anat. | động mạch | артерия |
anat. | thuộc về động mạch | артериальный |
anat. | động mạch chù | аорта |
anat. | động mạch cảnh | сонная артерия |
anat. | động mạch cổ | сонная артерия |
el. | đóng mạch | замыкать цепь |
gen. | đóng mạch | включение (тока, мотора и т.п.) |
el. | đóng mạch | замкнуть цепь |
gen. | đóng mạch | включить (ток, мотор и т.п.) |
gen. | đóng mạch | включать (ток, мотор и т.п.) |
anat. | đại động mạch | аорта |