DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ù thức ăn tươi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.thức ăn ngô băm ủ tươiкукурузный силос (cho gia súc)
gen.thức ăn ủ tươiсилос (корм для скота)
gen.thức ăn ù tươiсилосный
gen.sự ù thức ăn tươiзакладка силоса