DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing giao diện | all forms | in specified order only
VietnameseBengali
giao diện lập trình ứng dụngপ্রয়োগণ প্রোগ্রামিং ইন্টারফেস
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thưবার্তাকর্ণ প্রয়োগণ কর্মকৌশলন ইন্টারফেস
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thưবার্তাকর্ণ প্রয়োগণ কর্মকৌশলন ইন্টারফেস
Giao diện lập trình ứng dụng mật mãগুপ্তলিপি প্রয়োগণ কর্মকৌশলন ইন্টারফেস
Giao diện Mô tả Nội dung Đa phương tiệnমাল্টিমিডিয়া কনটেন্ট ডিসক্রিপশন ইন্টারফেস
giao diện người dùng đồ hoạচিত্রময় ব্যবহার ইন্টারফেস
Giao diện Nền Cấu phầnউপকরণ পরিমণ্ডল ইন্টাফেস
giao diện phần cứngহার্ডওয়্যার ইন্টারফেস
giao diện trực quanভিজুয়াল ইন্টারফেস
giao diện đa phương tiện phân giải caoউচ্চ-সংঞ্জায়িত বহুমাত্রিক ইন্টারফেস
giao diệnইন্টারফেস
Giao diện Người dùng Đa ngữবহুভাষিক ব্যবহারকারীর ইন্টারফেস
giao diện tài liệu đơnএকক ডকুমেন্ট ইন্টারফেস
Giao diện Tương thíchকম্প্যাটিবিলিটি প্রদর্শন
Gói Giao diện Ngôn ngữল্যাঙ্গুয়েজ ইন্টারফেস প্যাক