Terms containing Quét | all forms
Subject | Vietnamese | Czech |
comp., MS | bộ quét võng mạc | snímač oční sítnice |
comp., MS | Hệ Giao tiếp Lập trình Ứng dụng Quét Virút | rozhraní VSAPI (Virus Scanning API) |
comp., MS | máy quét | skener (ảnh) |
comp., MS | Máy quét Công nghệ tiên phong | Aktivní analýza |
comp., MS | Quét dọn | Uklidit |
comp., MS | quét dọn | uklidit |
comp., MS | Quét Windows | Windows Skener |
comp., MS | quét lướt | posouvání |
comp., MS | quết mực | rukopis |
comp., MS | đầu quét | snímací hlava |