Subject | Vietnamese | Romanian |
comp., MS | Bản cập nhật dịch vụ Office 365 | actualizare servicii Office 365 |
comp., MS | cập nhật | actualizare |
comp., MS | cập nhật mạng xã hội | Actualizări sociale |
comp., MS | cập nhật xếp tầng | actualizare în cascadă |
comp., MS | Cập nhật gửi hàng | actualizări expediere |
comp., MS | cập nhật mạng xã hội | actualizare socială |
comp., MS | Cập nhật Ứng dụng | Actualizare aplicație |
comp., MS | nguồn cấp về hoạt động cập nhật | informație despre activități |
comp., MS | nguồn cấp về hoạt động cập nhật | informații despre activități |
comp., MS | nhóm cập nhật | grup de actualizare |
comp., MS | nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê | jurnal de date externe pentru entități găzduite |
comp., MS | sự cấp phép duy nhất | permisiune unică |
comp., MS | truy vấn cập nhật | interogare de actualizare |
comp., MS | Trình quản lý Cấp Ghi nhật ký | Manager nivel de jurnalizare |
comp., MS | tên miền cấp cao nhất | domeniu de nivel 1 |
comp., MS | vết cập nhật | marcaj |