Terms containing lịch | all forms
Subject | Vietnamese | Malay |
comp., MS | Bộ lập lịch nhiệm vụ | Penjadual Tugas |
comp., MS | chương trình lịch | program kalendar |
comp., MS | dữ liệu lịch | data kalendar |
comp., MS | Dạng xem Lịch biểu | Paparan Jadual |
comp., MS | dạng xem lịch biểu | paparan kalendar |
comp., MS | Dịch vụ chia sẻ lịch | Khidmat Perkongsian Kalendar |
comp., MS | Hiện trạng Lịch | Petikan Kalendar |
comp., MS | Lên lịch Cuộc họp | Jadualkan Mesyuarat |
comp., MS | mục lịch | item kalendar |
comp., MS | Sơ yếu lí lịch | vitae kurikulum |
comp., MS | Trợ lý Lập lịch biểu | Pembantu Penjadualan |
comp., MS | Tìm kiếm Sự kiện Lịch | Carian Peristiwa Kalendar |
comp., MS | tìm kiếm và ghim lịch | cari dan pin kalendar |
comp., MS | đã lên lịch | berjadual |