Terms containing Cách | all forms
Subject | Vietnamese | Tswana |
comp., MS | dãn cách dòng | kgaoganyomela |
comp., MS | dãn cách ô | sekgala sa disele |
comp., MS | dấu cách dài | sebaka sa em |
comp., MS | dấu cách không ngắt | sebaka sa mafoko a a sa kgaoganeng |
comp., MS | dấu cách ngắn | sebaka sa en |
comp., MS | giãn cách ký tự | sekgalagare sa matshwao |
comp., MS | khoảng cách ký tự | sekgalagare sa matshwao |
comp., MS | kiểu cách ký tự | tebego ya matshwao |
comp., MS | Kiểu cách nhanh | Mekgwapotlako |
comp., MS | kiểu cách đoạn | tebego ya temana |
comp., MS | kiểu cách bố trí | setaele sa setshwano |
comp., MS | kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyển | setaelephetogo |
comp., MS | kí tự có dãn cách | letshwao la sekgala |
comp., MS | kí tự không dãn cách | letshwao le le sa tlogeleng sekgala |
comp., MS | ngăn cách bằng dấu tab | lekanyeditswe ka dithebe |
comp., MS | phân số không vạch phân cách | palophatlo e e senang bara |