DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đậu | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseWolof
comp., MSbộ khởi đầusababkat
comp., MSBộ khởi đầu iSCSIsababkatu iSCSI
comp., MSDanh sách́u đầu dòng Dọcmàndargay lim yu taxaw
comp., MSdanh sách dấu đầu dòngToftalinu màndarga
comp., MSDanh sách Dấu đầu dòng Nganglimu màndargaalu bennal yi
comp., MSdấu a còngArobase
comp., MSdấu bé hơnlu yées
comp., MSdấu bé hơn hay bằnglu yées mbaa yemoo ak
comp., MSdấu chiamàndarga seddale
comp., MSdấu chấm hỏiTomb laaj
comp., MSdấu chấm lửngtombi wëyale
comp., MSdấu chấm thantombu jalu
comp., MSdấu cộng hay trừArafu yokk-wàññi
comp., MSdấu cách dàidéndub em
comp., MSdấu cách không ngắtamul dig
comp., MSdấu cách ngắndéndub en
comp., MSdấu gạch nốirëddu xajjale
comp., MSdấu gạch nối tùy chọnrëddu xajjale bu anamu
comp., MSdấu hiệu bình luậnmàndargay wax sa xalaat
comp., MSdấu hiệu vi rútxàmmeekaayug lor ci ordinateer
comp., MSDấu hiệu đínhmàndargam seetluwaat
comp., MSdấu huyềnfettu ndeyjoor
comp., MSdấu kiểmMandargam tànn
comp., MSdấu lớn hơnmàndarga ëpp
comp., MSdấu lớn hơn hay bằngmandarga ëpp mbaa yées
comp., MSdấu mụcmàndarga dog
comp., MSdấu ngoặc nhọn mởlaawale ubbi
comp., MSdấu ngoặc nhọn đóngRoofoog ubbi
comp., MSdấu ngoặc tròn mởxala ubbi
comp., MSdấu ngoặc tròn đóngXalag tej
comp., MSdấu ngoặc vuông mởkeppu càmmoñ
comp., MSdấu nháy kép mởcofu angale buy tidji
comp., MSdấu nháy kép đóngcofu angale buy tëc
comp., MSdấu nháy thẳngcofu bindu masin
comp., MSdấu nhânmàndarga full
comp., MSdấu phẩyxosi
comp., MSdấu phụmaas
comp., MSdấu phụmaaska
comp., MSdấu saoWuutal
comp., MSdấu sóngmaas
comp., MSdấu sắcfettu càmmooñ
comp., MSdấu tách danh sáchberukaayu tànneef
comp., MSdấu thay đổimàndargaam coppite
comp., MSdấu thăngArafu jees
comp., MSdấu thăngJees
comp., MSdấu tách ngàyteqalekatu bésal bi
comp., MSdấu vàmandargay boole
comp., MSdấu đô lamàndarga dollar
comp., MSdấu bằngrëddu tollale
comp., MSDấu hiệu tác giảMàndargay bindkat bi
comp., MSdấu nhắcxaar-jëf
comp., MSdấu phần trămArafu ci téeméer
comp., MSdấu phân đoạnmàndarga dog
comp., MSdấu táchyemalekat
comp., MSdấu trừmàndarga wàññi
comp., MSDạng xem Đánh dấu Đơn giảnwaneb siiwalu coppite yi ak faramfàccee yi
comp., MShộp kiểm, hộp đánh dấuNéegu tànn
comp., MSKết quả Hàng đầu trên Thanh Công cụFësalukaay Njuréefi Seet yu Mag yi
comp., MSkí tự đứng đầuarafu mottal
comp., MSkế hoạch ban đầurëddu araf
comp., MSMiễn phí hàng đầuMaye yi gën
comp., MSMàn hình bắt đầuSeetu door
comp., MSnguồn đầu đềcosaanal bopp
comp., MSngăn cách bằng dấu tabteqale ak xàjji
comp., MSnút bắt đầuBitonŋu Door
comp., MSnút Bắt đầubësukaayu doxal
comp., MSphần đầu trangboppu xët
comp., MSThanh công cụ đã đậugalaanu jumtukaay bu wetu
comp., MSThụt đầu dòng treorëdd wu jëkk gënn génn
comp., MStiêu đề, đầu trangkawu xët
comp., MSTrả tiền hàng đầuNjaay yi gën
comp., MSviết hoa chữ cái đầu của mỗi từaraf bu xépp bi jiitu ci baat yi
comp., MSvùng nhận đầu vàobërëbu dugg
comp., MSđầu chơindoorte jang
comp., MSđầu quétpuso limukaay
comp., MSđầu đề cộtJumtukaay buy boppal jen
comp., MSĐánh dấu chung kếtmàndargaal ni mbind mu
comp., MSđánh dấu dữ liệuxàmmikaayu mbir yi
comp., MSđầu vào đa chạmdugaliinu araf yu takku
comp., MSđầu đọc thẻyërukaayu kàrt
comp., MSđầu đề condàkkentalu Suuf
comp., MSđóng dấutakk