DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing tên | all forms | exact matches only
VietnameseKonkani
Danh sách Mũi tên Dọcआडवी बाण सुची
Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặnतेमूक-पांवडो डोमेन आडायिल्ली सुची
dạng xem mục đã đặt tênनांव दिल्लें आयटम दृश्य
Dải băng Mũi tênबाण रिबन
Dịch vụ tên lưu giữ Internetमाजाळें साठ्याची नांव सेवा
Kiểm Tênनांवां तपासचीं
Mũin Hướng lênवयर बाण
mũin thả xuốngड्रॉप-डावन बाण
Mũin Tiến trìnhप्रकिया बाण
Mũi tên Hội tụकेंद्राभिमूख बाण
Mũi tên Ngang bằngप्रतितुल्य बाण
Mũi tên Ngược chiềuविपरीत बाण
mũi tên phảiउजवो बाण
mũi tên thanh cuộnस्क्रोल बाण
mũi tên theo dõiट्रेसर बाण
mũi tên tráiदावो बाण
nút mũi tên cuộnस्क्रोल बाण बटन
phần mở rộng tên tệpफायलीच्या नांवाचो विस्तार
Tiến trình Hình mũi tên Liên tụcचालू बाण प्रक्रिया
tập đã đặt tênनांव दिल्लो संच
tên bảngतकट्याचें नांव
tên bảngतकट्याचे नांव
tên hiển thịप्रदर्शन नांव
tên máy chủसर्वराचे नांव
tên phạm viरेंज नांव
tên tệp dàiलांब फायल नांव
tên ổड्रायव्ह अक्षर
tên ứng dụngऍप्लिकेशनाचें नांव