DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Nguồn | all forms
SubjectVietnameseKannada
comp., MSBộ quản lí Nguồnಮೂಲ ವ್ಯವಸ್ಥಾಪಕ
comp., MSdữ liệu nguồnಮೂಲ ದತ್ತ
comp., MSdữ liệu nguồnಮೂಲ ಡೇಟಾ
comp., MSnguồn cấp webವೆಬ್ ಫೀಡ್
comp., MSnguồn cấp RSSRSS ಫೀಡ್
comp., MSnguồn cấp XMLXML ಫೀಡ್
comp., MSnguồn tin cậyವಿಶ್ವಾಸನೀಯ ಮೂಲ
comp., MSnguồn tin cậyನಂಬಿಕೆಯ ಮೂಲ
comp., MSnguồn tiêu đềಶಿರೋಲೇಖ ಮೂಲ
comp., MSnguồn đầu đềಶಿರೋಲೇಖ ಮೂಲ
comp., MSnguồn cấp tin tứcಸುದ್ದಿ ಫೀಡ್
comp., MSnguồn cấp về hoạt động cập nhậtಚಟುವಟಿಕೆಯ ಫೀಡ್
comp., MSnguồn dữ liệuಡೇಟಾ ಮೂಲ
comp., MSnguồn dữ liệu liên kếtಸಂಪರ್ಕಿತ ಡೇಟಾ ಮೂಲ
comp., MSnguồn dữ liệu ngoại tuyếnಆಫ್‌ಲೈನ್ ಡೇಟಾ ಮೂಲ
comp., MSnguồn dữ liệu ODBCODBC ಡೇಟಾ ಮೂಲ
comp., MSnguồn hội thảoಕಾನ್ಫರೆನ್ಸ್ ಸಂಪನ್ಮೂಲ
comp., MSnguồn kết quảಫಲಿತಾಂಶ ಮೂಲ
comp., MSNguồn điệnಶಕ್ತಿ
comp., MSTuỳ chọn Nguồnಪವರ್ ಸಾಧ್ಯತೆಗಳು
comp., MStệp nguồnಮೂಲ ಫೈಲ್
comp., MStệp nguồnಮೂಲ ಫಾಯಿಲ್
comp., MSvùng nguồnಮೂಲ ಪ್ರದೇಶ
comp., MSđăng kí dịch vụ nguồnಮೂಲ ಚಂದಾದಾರಿಕೆ