Subject | Vietnamese | Xhosa |
comp., MS | cửa sổ không hiện hoạt | i-window engasebenziyo |
comp., MS | dấu cách không ngắt | isithuba sokungophulwa kwamagama |
comp., MS | khung đối tượng không bị chặn | ifreyim engadityaniswanga yento |
comp., MS | không chia sẻ | yeka ukwabelana |
comp., MS | không dây | engasebenzisi ntambo |
comp., MS | không gian làm việc | isantya somsebenzi, indawo yomsebenzi |
comp., MS | không gian làm việc | indawo yokusebenzela |
comp., MS | không gian mầu | isikhewu esiveza imibala |
comp., MS | Không gian tài liệu | iSithuba sokuSebenza samaXwebhu |
comp., MS | không hợp lệ | engasebenziyo |
comp., MS | không lỗ hổng | ukungabi nasikhewu |
comp., MS | không lỗ hổng | ukutshisa okungenasikhewu |
comp., MS | không sẵn có | engafumanekiyo |
comp., MS | không áp dụng | ayiNgeni |
comp., MS | Không áp dụng | ayiNgeni |
comp., MS | không áp dụng | ayingeni |
comp., MS | Không áp dụng | ayingeni |
comp., MS | kí tự không dãn cách | ikharektha engavuli sikhewu |
comp., MS | ký tự không in ra | okungaprintwayo |
comp., MS | mạng không thể thức | inethiwekhi yethutyana |
comp., MS | Mạng không thể thức nhóm | iNethiwekhi yeThutyana yeQela |
comp., MS | phần mềm không muốn | isoftwe engafunwayo |
comp., MS | phân số không vạch phân cách | iqhezu elingenabha |
comp., MS | site Không gian Tài liệu | isayithi yeSithuba sokuSebenza samaXwebhu |
comp., MS | thời gian không được dùng | ixesha elingavunyelwang |
comp., MS | thực thể không tách rời | iqumrhu elingahoywanga |
comp., MS | tệp không gian làm việc | ifayile yendawo yokusebenzela |