Subject | Vietnamese | Inuktitut |
comp., MS | cần điều khiển | aquttijjut |
comp., MS | Cán Bôi | Amiamitirut |
comp., MS | Cân bằng | Amiakkunga |
comp., MS | căn chỉnh | nalimunninga |
comp., MS | căn cước | kinauniq |
comp., MS | căn dọc | ammut nalimunninga |
comp., MS | căn giữa | qitilluanga |
comp., MS | căn lề | Tukitaarniq |
comp., MS | Căn đều | aaqqiumali |
comp., MS | Ngăn cản thực hiện dữ liệu | titiqqaliuqtailitittijjut |
comp., MS | Thanh việc cần làm | Pijaksakkuvik |
comp., MS | toán tử, thao tác viên, cán bộ | tittaq naasautinut |
comp., MS | việc cần làm | pijassaq |