DictionaryForumContacts

   Vietnamese Gujarati
Terms containing quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh th | all forms
SubjectVietnameseGujarati
comp., MSquốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổદેશ/ક્ષેત્ર
comp., MSđịnh dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổવૃદ્ધિગત સિંક્રનાઇઝેશન