DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing nghe | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseGujarati
comp., MSChữ nghệ thuậtશબ્દકલા
comp., MSChữ_nghệ_thuậtશબ્દકલા
comp., MScông nghệ thông tinઇન્ટરમિટેંટ
comp., MSCông nghệ truyền thông tưખાનગી સંચાર તકનીક
comp., MShiệu ứng nghệ thuậtકલાત્મક પ્રભાવ
comp., MSMáy quét Công nghệ tiên phongપ્રોએક્ટિવ સ્કૅનર
comp., MSmáy nghe CDCD પ્લેયર
comp., MSnghệ sĩકલાકાર
comp., MSPhương thức Trực quan hoá tai ngheહેડફોન વર્ચ્યુલાઇઝેશન મોડ