DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bản ghi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseGujarati
comp., MSbản ghiરેકોર્ડ કરો
comp., MSbản ghiરેકોર્ડ કરો
comp., MSbản ghi CNAMECNAME રેકોર્ડ
comp., MSbản ghi MXMX રેકોર્ડ
comp., MSGhi chú của đặc bảnજાહેર નોંધ
comp., MSghi nhật ký cơ bảnમૂળભૂત લૉગિંગ
comp., MSQuản lý Bản ghiરેકોર્ડ્સ મેનેજમેંટ
comp., MStập bản ghiરેકોર્ડસેટ