Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
этакий
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ах ты плут
этакий
!
chà, thằng này láu cá thật!
gen.
после
этакой
неудачи
sau lần thất bại như vậy
(như thế)
gen.
этакая
жалость!
tội nghiệp chưa!
gen.
этакий
дождь!
mưa làm sao!
gen.
этакий
дурак!
ngu thật!
Get short URL