DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing этакий | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ах ты плут этакий!chà, thằng này láu cá thật!
gen.после этакой неудачиsau lần thất bại như vậy (như thế)
gen.этакая жалость!tội nghiệp chưa!
gen.этакий дождь!mưa làm sao!
gen.этакий дурак!ngu thật!