DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing чем | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в чём дело?việc gì thế?
в чём дело?có chuyện gì thế?
в чём дело?việc gì vậy?
в чём его обвиняли?người ta buộc nó vào tội gì?
в чём мать родилаtrần như nhộng
в чём мать родилаkhông mặc áo quần
в чём мать родилаlõa thể
в чём мать родилаkhỏa thân
в чём мать родилаlõa lồ
в чём мать родилаtrần truồng
в чём мать родилаtrằn truồng
в чём, собственно говоря, дело?gì vậy?
в чём, собственно говоря, дело?việc gì thế?
в чём ты провинился перед ним?mày đã phạm lỗi mắc lỗi, có tội gì đối với ông ta?
вот в чём вопросvấn đề chính ở đây
вот в чём загвоздка!chỗ mắc míu chính là ở đấy!
два часа с чем-нибудьhơn hai giờ
его пришлось долго уламывать, прежде чем он согласилсяphải khuyên giải khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành nó hòi lâu, nó mới chịu đòng ý
ей живётся не хуже, чем тебеbà ấy sống chẳng kém gì anh
запросить вчетверо больше, чем стоит вещьnói thách gấp bốn lần giá thực tế
здесь не на чем сидетьở đây chằng có cái gì đề ngòi cả
знать, что к чемуthành thạo
знать, что к чемуkhôn
знать, что к чемуsành sồi
к чему?đề làm gì?
к чему он клонит?nó muốn cái gì nhỉ?
к чему это?cái ấy đề làm gì thế?
как ни в чём не бывалоnhư là không xảy ra việc gì hết
как ни в чём не бывалоnhư không có gì xảy ra cả
менее, чем за два месяцаchưa đầy chưa đến, non hai tháng
мы тут ни при чёмtrong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì cà
мы тут ни при чёмchúng tôi chẳng dính dấp gì đến chuyện việc, điều này cả
на чём мы остановились?chúng ta đã dừng lại ở vấn đề gì?
наши интересы ни в чём не соприкасаютсяlợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cả
наши интересы ни в чём не соприкасаютсяquyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cả
нашёл чем хвастаться!có quái gì mà khoe khoang!
не больше чемkhông trên
не больше чемkhông quá
не больше чемkhông nhiều hơn
не больше чемnhiều nhất là
не дальше чем...đúng là
не дальше чем...chính là
не знать ни в чём отказаmuốn gì được nấy
не знать ни в чём удержуvô độ quá phóng túng, quá trớn trong mọi việc
не знать ни в чём удержуtrong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cả
не к чемуkhông nên
не к чемуchẳng có ích gì cả
не к чемуvô bồ
не к чемуvô ích
не к чемуkhông cần
не к чему прицепитьсяkhông có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cả
не о чем говоритьkhông có chẳng có cái gì đế nói cả
не отказать себе ни в чёмchẳng phải nhịn một thứ gì cả
не отказать себе ни в чёмtha hồ ăn tiêu
не отказывать себе ни в чёмchẳng phải nhịn một thứ gì cả
не отказывать себе ни в чёмtha hồ ăn tiêu
не пойму, к чему он речь ведёт?tôi không hiểu, anh ấy muốn hướng câu chuyện đến đâu?
ни в чём не повинные людиdân lành
ни в чём не повинные людиlương dân
ни в чём не повинные людиnhững người dân vô tội
ни к чемуkhông nên
ни к чемуvô bồ
ни к чемуvô ích
ни к чемуchẳng có ích gì cả
ни к чемуkhông cần
ни к чему не годныйkhông có giá trị gì hết
ни к чему не годныйkhông thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả
ни о чём не думатьkhông nghĩ đến cái gì cả
ни о чём не думатьkhông chẳng nghĩ về việc gì cả
ни перед чем не останавливатьсяkhông từ một việc gì hết
ни перед чем не остановитьсяkhông từ một việc gì hết
ни при чёмkhông có tội gì cả
ни при чёмchẳng có lỗi gì cả
ни с чем не сообразныйlạ lùng
ни с чем не сообразныйquái gở
ни с чем не сообразныйkỳ lạ
ни с чем не сообразныйvô lý
ни с чем не считатьсяcoi khinh tất cả mọi sự
ни с чем не считатьсяcoi thường hết mọi sự
о чём вы говорили?các anh nói về cái gì thế?
о чём вы говорили?các anh nói chuyện gi thế?
о чём вы говорите?các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế?
о чём вы задумались?anh suy nghĩ nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ gi thế?
о чём речь?đang nói chuyện gì thế?
о чём трактуется в этой книге?vấn đề gì được bàn đến trong sách này?
о чём трактуется в этой книге?trong sách này vấn đề gì được bàn đến?
он ни в чём не виновенanh ấy hoàn toàn vô tội
он ни в чём не виновенanh ấy không có tội gì cà
он ни в чём не испытывал недостаткаnó sống rất đầy đù
он ни о чём не беспокоитсяnó không biết lo lắng gì cả
он никому ни в чём не уступитnó sẽ không nhường nhịn nhân nhượng, nhường ai trong bất cứ việc gi cả
он остановился, будто прислушиваясь к чему-тоnó dừng lại dường như hình như lắng nghe gì
он скорее похож на отца, чем на матьnó giống bố nhiều hơn là giống mẹ
он скорей похож на отца, чем на матьnó giống bố nhiều hơn là giống mẹ
остаться ни при чёмchẳng ăn thua gì cà
остаться ни при чёмxôi hỏng bỏng không
остаться ни при чёмchằng xơ múi gì cả
остаться ни при чёмchẳng được gì cả
остаться ни с чемhết nhẵn
остаться ни с чемmất sạch sành sanh
пахнет чем-то палёнымcó mùi gì khen khét (khét, khét lẹt)
поносить на чём свет стоитchửi rủa té tát
поносить на чём свет стоитvạc mặt
поносить на чём свет стоитxỉ và thậm tệ
прежде чемtrước khi
ругать кого-л. на чём свет стоитchửi mắng té tát (ai)
ругать кого-л. на чём свет стоитmạt sát tàn tệ (ai)
ругать кого-л. на чём свет стоитchửi mắng ai thậm tệ
с чем это у вас ассоциируется?anh liên tường cái này với cái gì?
скорее умрём, чем сдадимсяthà chết chứ không đầu hàng
скорее умрём, чем сдадимсяthà chết còn hơn đầu hàng
скорей умрём, чем сдадимсяthà chết chứ không đầu hàng
скорей умрём, чем сдадимсяthà chết còn hơn đầu hàng
спросонок он не разобрал, в чём делоđang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy ra
спросонья он не разобрал, в чём делоđang ngái ngủ chưa tỉnh ngủ, nửa mơ nửa tỉnh nên nó không hiểu việc gì đã xảy ra
так о чём я говорил?thế tôi đã nói cái gì nhỉ?
тем... чем...càng... càng...
уйти ни с чемđi ra không được gì cả
уйти ни с чемra đi với hai bàn tay trắng
чем богаты, тем и радыcây nhà lá vườn xin mời quý khách
чем вы нас порадуете?anh sẽ lấy cái gì đề làm cho chúng tôi vui mừng?
чем вы объясняете то, что...anh cho biết do đâu mà...
чем вы объясняете то, что...anh lấy cái gì đề giải thích được điều...
чем вы объясняете то, что...anh giải thích như thế nào việc...
чем могу быть полезен?anh cần gi tôi ạ?
чем могу служить?tôi có thế giúp anh cái gì được đây?
чем объяснить это?lấy cái gì đế giải thích được điều này?
чем объяснить это?làm sao giải thích được điều đó?
чем он берёт?nó đạt được mục đích bằng cái gì?
чем он кормится?nó sống bằng cái gì?
чем он недоволен?anh ấy không bằng lòng điều gì?
чем он сейчас занимается?bây giờ anh ta đang bận làm gì?
чем отличается... от...?cái gì phân biệt giữa... với...?
чем отличается... от...?...khác với... như thế nào?
чем светtrời mờ mờ sáng
чем светsáng tinh mơ
чем светsáng tinh sương
чем сидеть без дела, ты бы пошёл гулятьthà con đi dạo chơi còn hơn là ngòi không
чем скорее, тем лучшеnhanh bao nhiêu tốt bấy nhiêu
чем скорее, тем лучшеcàng nhanh càng tốt
чем..., тем......bao nhiêu ...bấy nhiêu
чем..., тем...càng... càng...
чем чёрт не шутит!chớ vội đoan chắc trước!
чем чёрт не шутит!chửa chưa biết chừng!
чем чёрт не шутит!mọi sự đều có thề xảy ra!
чем чёрт не шутит!biết đâu đấy!
чем я могу быть вам полезен?tôi có thế giúp anh cái gì được đây?
чему вас там учат?ở đấy người ta dạy cái gì cho các anh?
что будет, то будетra sao thì ra
что бы ни случилосьdù có thế nào chăng nữa
что бы ни случилосьdù có xảy ra việc gì đi nữa
что было силrán hết sức
что было силdốc toàn lực
что было силrất mạnh
что было силchí chết
что было силcật lực
что вам за охота?sao anh phải làm như thế?
что ваша жена?chị ở nhà như thế nào?
что вы!bậy nà!
что вы!thế à!
что вы говорите?có thật thế không?
что вы говорите?thế cơ à?
что вы говорите?thế à?
что вы натворили?chúng mày làm bậy cái gì đấy?
что вы проходите на первом курсе?năm thứ nhất các anh học môn gì?
что вы хотите этим сказать?với câu đó thì anh muốn nói cái gì?
что говоритьđúng vậy
что говоритьquả thế
что говоритьthật vậy
что до меня...riêng về tôi thì...
что до меня...về phần tôi thì...
что до..., то...còn vè... thì...
что ему делается!nó chằng sao cả!
что ему делается!nó chẳng việc gì đâu!
что есть духуrất nhanh
что есть силыcó sức lực bao nhiêu
что есть силыrất mạnh
что есть силыchí chết
что есть силыcật lực
что ж такого?thế thì có cái gì lạ đặc biệt?
что ж такого?thế thì có cái gì là lạ đặc biệt đâu?
что ж такое?thế thì có cái gì lạ đặc biệt?
что ж такое?thế thì có cái gì là lạ đặc biệt đâu?
что ж, ты правthôi được, cậu nói đúng
что же это такое?thế này là thế nào?
что за беда!tai vạ quái gì!
что за беспорядок!sao mà hỗn loạn mất trật tự thế!
что за идея!thật là ý tốt!
что за назойливый человек!người gì mà như quỷ ám thế!
что за оказия?sao lạ thế?
что за оказия?lạ chửa?
что за оказия?lạ nhỉ!
что за чертовщина?đò quý quái gì thế này?
что за чёрт!quái nhỉ!
что за чёрт!quái!
что задано?thầy giáo đã giao cho học làm bài gì?
что здесь творится?sao lạ thế?
что здесь творится?chuyện gì xảy ra ở đây?
что и говоритьtất nhiên ròi!
что и говоритьchuyện!
что и говоритьcòn phải nói!
что и толковатьcố nhiên rồi
что и толковатьcòn phải nói gì nữa
что и толковатьđúng thế
что и требовалось доказатьchính cần phải chứng minh điều đó
что касается меня...riêng về tôi thì...
что касается меня...về phần tôi thì...
что касается меня, то...còn vè phần tôi thì...
что лиhay là
что на него смотреть!cứ làm theo mình thôi!
что на уме, то и на языкеcó sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả
что надоtuyệt vời
что надоrất tốt
что называетсяđúng là
что называетсяchính là
что как ни говориdù sao đi nữa
что нового?tin gì mới không?
что он перед тобой?nó thì so với sánh với, bì với cậu sao được chứ?
что он так кричит?sao cớ sao, tại sao, vì sao nó thét dữ thế?
что с вами?chuyện gì đã xảy ra với anh?
что с вами случилось?có việc gì xảy ra với anh thế?
что с ним стало?chuyện gì đã xảy ra với nó?
что с ним сталось?nó có chuyện gì xảy ra thế?
что с ним сталось?chuyện gì đã xảy ra với nó?
что такое?gì thế?
что такое...?...là cái gì?
что такое?sao thế?
что там делается?ở đấy có chuyện gì xảy ra vậy?
что там происходит?chuyện gì xảy ra ở đấy thế?
что-то виднеется - не то человек, не то деревоkhông ra hoặc là cây
что-то виднеется - не то человек, не то деревоcó cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây
что-то виднеется - не то человек, не то деревоcó cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người
что-то виднеется - то ли человек, то ли деревоkhông ra hoặc là cây
что-то виднеется - то ли человек, то ли деревоcó cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây
что-то виднеется - то ли человек, то ли деревоcó cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người
что-то вродеmột cái gì tương tự như thế
что-то не помнюtôi không nhớ lắm
что-то трахнулоcó cái gì đó nồ bùng nồ đùng, đánh đùng một tiếng
что-то треснулоcó cái gì đó đánh rắc một tiếng
что-то ты сегодня невеселhôm nay cậu có vẻ buồn thế nào ấy
что-то ты сегодня невеселhôm nay trông cậu có vẻ không vui
что тут много толковать!điều này thì chẳng phải nói nhiều làm chi!
что тут стряслось?ở đây có chuyện gì thế?
что тут стряслось?chuyện gì xảy ra thế?
что ты!bậy nà!
что ты!thế à!
что ты выдумываешь?vì sao mày thêu dệt thế?
что ты злишься?mày tức giận nỗi gì thế?
что ты наделал!sao mày làm bậy thế!
что ты несёшь?mày nói nhảm gì thế?
что ты пойдёшь, что я — всё равноcậu hay tớ đi thì cũng thế thôi
что ты рот разинул?sao mày cứ ngần mặt ngây người, ngẩn tò te, ngần người ra thế?
что ты станешь делать?cậu sẽ làm gì?
что ты такой грустный?sao cớ sao, tại sao, vì sao mày buồn thế?
что ты там копаешься?mày làm cái gì mà loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế?
что ты там так долго возишься?sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế?
что хорошего?có tin gì tốt không?
что хорошего?có điều gì hay không?
уж что-что, а...gì thì gì chứ...
уж что-что, а этот фильм надо смотретьgì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xem
что это вам взбрело на ум?sao anh bày ra cái gì lạ thế?
что это вы?sao anh lại thế?
что это вы вздумали отказаться?sao anh bỗng có ý định từ chối?
что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только!ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ!
что это значит?thế nghĩa là gì?
что это значит?thế là nghĩa gì?
что это значит?như thế nghĩa là thế nào?
что это он не идёт?sao anh đó lại không đến nhỉ?
что я вам говорил!tôi đã nói ròi mà!
что я вам говорил!tôi đã bảo mà!
что я вижу!ồ, lạ quá!
что я вижу!ồ, hay quá!
эта картина лучше, чем таtranh này đẹp hơn so với bức kia
эта картина лучше, чем таbức tranh này đẹp hơn bức tranh kia
это вас ни к чему не обязываетcái đó không bó buộc không làm phiền gì anh cả
это не приведёт ни к чему хорошемуđiều đó sẽ dẫn đến đưa tới những kết quả tai hại
это не приведёт ни к чему хорошемуviệc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cả
это ни к чемуcái ấy chẳng đề làm gì cả
это ни к чему не ведётviệc này không mang lại kết quả gì cả
это ни к чему не приведётđiều đó thì không cần thiết
это ни к чему не приведётcái đó thì vô ích
это ни на чём не основаноđiều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hết
это ни на чём не основаноđiều đó không có căn cứ gì hết
я вижу, к чему это клонитсяtôi thấy cái đó việc ấy dẫn đến đâu