Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | выпить целых три чашки | uống đến ba tách |
gen. | дом простоит ещё целый век | ngôi nhà sẽ tồn tại thêm một trăm năm nữa |
gen. | жди хоть целый день, и не дождёшься | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu |
gen. | мне пришлось ждать целую вечность | tớ phải chờ đến mục xương |
gen. | мне пришлось ждать целую вечность | tôi phải chờ đợi rất lâu |
gen. | мы проговорили целый вечер | chúng tôi nói chuyện lâu mải chuyện trò cả buổi tối |
gen. | набрали целую корзину грибов | đã hái nấm được một giỏ đầy |
gen. | набрали целую корзину грибов | hái được một giò đầy nấm |
gen. | намело целые сугробы снега | gió dồn tuyết lại thành những đống |
gen. | непреклонный в достижении своих целей | kiên quyết đạt cho kỳ được những mục tiêu của mình |
gen. | ну вот, целый час прождал тебя | thế là cả một giờ đằng đẵng tớ đợi cậu |
gen. | он целый месяц пробыл без работы | suốt một tháng nó không cỏ việc làm |
gen. | он целый месяц пробыл без работы | nó ở không ở dưng, ngòi không suốt cả tháng |
gen. | остаться целым | còn nguyên vẹn (nguyên lành, nguyên, lành) |
gen. | по целым дням и ночам | ròng rã ngày đêm |
gen. | по целым дням и ночам | suốt cả ngày liền đêm |
gen. | поезд простоял у светофора целый час | tàu đứng đứng lại, dừng lại suốt một giờ ờ bàng đèn hiệu |
gen. | проиграть в футбол целый день | chơi bóng đá bóng, đá banh suốt ngày |
gen. | проплавать целый час | bơi lội, bơi lội suốt một tiếng |
gen. | раненая рука проболела целый месяц | cánh tay bị thương đau suốt cả tháng |
gen. | торчать под чьими-л. окнами целый день | suốt ngày láng cháng lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông trước cửa sổ nhà (ai) |
gen. | у вас ещё цела эта чашка? | anh còn giữ được cái chén tách ấy cơ à? |
gen. | у меня дома целый лазарет | cả nhà tôi bị ốm |
gen. | уходи, покуда цел | khôn hòn thì hãy cuốn xéo đi |
gen. | уходи, покуда цел | muốn sống thì hãy xéo đi |
gen. | цел и невредим | nguyên lành |
gen. | цел и невредим | không bị suy suyển |
gen. | цел и невредим | bình yên vô sự |
gen. | целая курица | gà ta (пища Una_sun) |
comp., MS | целое число | số nguyên |
comp., MS | целое число без знака | số nguyên không dấu |
gen. | целый век не видались | đã lâu lắm không gặp nhau |
gen. | целый день | cả suốt, suốt cà ngày |
gen. | целый день мать возится с детьми | bà mẹ bận rộn con cái suốt ngày |
gen. | целый день мать возится с детьми | bà mẹ bận mọn suốt ngày |
gen. | целый день проносить ребёнка на руках | suốt ngày bế đứa bé |
gen. | целый день таскался с чемоданом по городу | suốt cà ngày xách theo mang theo kè kè chiếc va-li khắp thành phố |
gen. | целый короб новостей | cả đống tin |
gen. | целый ряд | cả một loạt |
gen. | целый ряд причин | nhiều lý do |
gen. | целый ряд причин | cả một loạt nguyên nhân |
gen. | целый час | suốt một giờ |
gen. | целыми днями и ночами | ròng rã ngày đêm |
gen. | целыми днями и ночами | suốt cả ngày liền đêm |
gen. | целыми часами | hàng tiếng đòng hồ |
gen. | целыми часами | hàng giờ |
gen. | целых три года | suốt ba năm ròng |
gen. | целых три года | ba năm ròng rã |
gen. | я прождал его целый час | tôi đợi chờ nó suốt cả một tiếng |
gen. | я ухлопал целый день на это | tôi mất phí mất cà một ngày vào việc này |