Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | домашняя хозяйка | bà nội trợ |
gen. | домовитая хозяйка | bà nội trợ đảm |
gen. | неэкономная хозяйка | bà chù nhà không tiết kiệm (hoang phí) |
gen. | она очень бережливая хозяйка | bà ấy là một người nội trợ rất dè sẻn |
gen. | сестра-хозяйка | bà, chị, người quản lý |