DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing учить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.век живи - век учисьbày mươi còn học bảy mươi mốt
proverbвек живи — век учисьbày mươi còn học bày mươi mốt
proverbвек живи — век учисьcòn sống còn học
gen.век живи - век учисьcòn sống còn học
gen.надо учитьсяcần phải học
gen.он учится в Москвеanh ấy theo học lưu học ở Mát-xcơ-va
gen.плохо учитьсяhọc kém
gen.успешно учитьсяhọc hành tấn tới
gen.успешно учитьсяhọc tập có kết quà
gen.учить кого-л. грамотеdạy cho ai biết đọc biết viết
gen.учить кого-л. грамотеdạy ai biết chữ
gen.учить стихотворениеhọc bài thơ
gen.учить уму-разумуdạy bảo điều hơn lẽ thiệt
gen.учить уму-разумуdạy khôn dạy khéo
gen.учить кого-л. уму-разумуdạy bảo điều hơn lẽ thiệt dạy khôn dạy khéo cho (ai)
gen.учить урокиnghiền bài học
gen.учить урокиhọc bài
gen.учить щуку плаватьdạy khỉ trèo cây
gen.учиться без отрыва от производстваhọc không thoát ly sản xuất
gen.учиться без отрыва от производстваhọc tại chức
gen.учиться в университетеhọc ở trường đại học tồng hợp
gen.учиться вьетнамскому языкуhọc tiếng Việt
gen.учиться грамотеhọc đọc học viết
gen.учиться игре на гитареhọc tập đánh đàn ghi-ta
gen.учиться музыкеhọc nhạc
gen.учиться на круглые пятёркиhọc được toàn điềm năm
gen.учиться на собственных ошибкахhọc được qua sai lầm bàn thân
gen.учиться пениюhọc hát
gen.учиться рисованиюhọc vẽ
saying.учёного учить - только портитьchớ múa rìu qua mắt thợ
gen.хорошо учитьсяhọc giỏi
gen.чему вас там учат?ở đấy người ta dạy cái gì cho các anh?
saying.яйца курицу не учатtrứng khôn hơn vịt
saying.яйца курицу не учатtrứng mà đòi khôn hơn vịt