Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
установить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
установить
чьё-л.
алиби
xác định tình trạng ngoại phạm của
(ai)
установить
блокаду
bao vây
установить
блокаду
phong tỏa
установить
в ряд
xếp
thành
hàng
установить
дипломатические отношения
kiến lập
thiết lập, lập, đặt
quan hệ ngoại giao
установить
истину
chứng minh
phát hiện
chân lý
установить
мир
lập được hòa binh
установить
наблюдение
bố trí
tồ chức
việc quan sát
установить
надзор
đặt sự kiềm soát đối với
(за кем-л., ai)
установить
надзор
bố trí theo dõi
(за кем-л., ai)
установить
новый порядок
thiết lập một trật tự
chế độ
mới
установить
нормы выработки
định mức sản xuất
установить
нормы выработки
quy định tiêu chuẩn sản xuất
установить
расписание
quy định thời khắc biểu
установить
рекорд
lập kỷ lục
установить
тишину
lập lại sự yên tĩnh
установить
турбину
đặt máy tuyếc-bin
установить
факты
xác minh
xác định
những sự kiện
установить
цены
quy định
ấn định
giá cà
установить
цены
định giá
Get short URL