DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing усилить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
дождь усилилсяmưa nặng hạt lên
дождь усилилсяmưa to hơn
усилить армиюtăng cường quân đội
усилить вниманиеchú ý hơn nữa
усилить вниманиеtăng thêm sự chú ý
усилить звукtăng âm
усилить оборонуtăng cường phòng thù
усилить страданияtăng thêm những nỗi khổ đau