Russian | Vietnamese |
ах ты плут этакий! | chà, thằng này láu cá thật! |
будто ты сам не знаешь | mày làm như tuồng mày không biết |
будто ты сам не знаешь | mày làm ra vẻ như mày không biết |
быть с кем-л. на ты | xưng hô thân mật với (ai) |
быть с кем-л. на ты | mày tao chi tớ với (ai) |
быть с чем-л. на ты | am hiểu vấn đề nào |
быть с чем-л. на ты | thành thạo ngành (gì) |
быть с чем-л. на ты | thông thạo việc (gì) |
быть с кем-л. на ты | xưng hô mày tao với (ai) |
в своём ли ты уме? | mày mất trí rồi hay sao? |
в своём ли ты уме? | cậu điên hay sao? |
в чём ты провинился перед ним? | mày đã phạm lỗi mắc lỗi, có tội gì đối với ông ta? |
веди нас, ведь ты дорогу знаешь | dẫn chúng tớ đi, chính vì cậu biết đường mà |
ведь я тебе говорил, а ты не слушаешь | chính đấy tớ đã nói với cậu rồi, thế mà cậu chằng nghe |
выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний | cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu |
где ты был столько времени? | cậu đi đâu mà vắng lâu thế? |
где ты шатаешься? | mày láng cháng phất phơ, chàng màng, léng phéng ở đâu thế? |
где ты шатаешься? | cậu đi vẩn vơ đi lang thang, đi chơi phiếm ở đâu thế? |
говорила я, так ты слушать не хотел | tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn nghe |
говорила я, так ты слушать не хотел | mẹ đã bảo, thế mà vậy mà, mà, nhưng con chẳng muốn nghe |
ишь ты какой! | hừ! |
ишь ты какой! | hứl |
ишь ты какой! | ấy chết! |
какой ты молодчина! | cậu cừ thật! |
куда ты идёшь? | cậu đi đâu? |
куда ты нас завёл? | mày dẫn chúng tao loanh quanh đến tận đâu? |
куда ты повесил моё пальто? | cậu treo áo bành tô cùa tớ ở vào đâu? |
куда ты так вырядился? | cậu đi đâu mà diện thế? |
либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi |
мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... | chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... |
мы с тобой | hai đứa mình (Una_sun) |
не кто другой, как ты | không phải ai khác mà chính là cậu |
не кто другой, как ты | không ai khác ngoài cậu (ra) |
откуда ты идёшь? | mày đi đâu về? |
откуда ты идёшь? | anh từ đâu lại? |
пожалуй, ты прав | có lẽ có thể là cậu nói đúng |
получилось, что виноват я, а не ты | thế ra hóa ra là tao cỏ lỗi chứ không phải mày |
сегодня холодно, так ты оденься потеплей | hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé |
ты ведь устал? | cậu mệt chăng? |
ты ведь устал? | cậu mệt ư? |
ты должен кончить эту работу | mày phải làm xong việc này |
ты за это ответишь | mày sẽ phải chịu tội chịu phạt vì việc này |
ты и я | anh và tôi |
ты и я | mày và tao |
ты и я | cậu và tớ |
ты, кажется, устал? — Не без того | hình như cậu mệt à? — Mệt chứ (lị) |
ты мне не указ | mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu |
ты мне не указ | mày chẳng có quyền gì đối với tao |
ты мне не указчик | mày chằng có quyền gì đối với tao |
ты мне не указчик | mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu |
ты пришёл очень кстати | anh đến rất đúng lúc |
ты у меня попляшешь | tao sẽ cho mày biết tay |
ты у меня попляшешь | mày sẽ biết tay tao |
ты у меня попляшешь | mày hãy coi chừng tao |
ты угорел, что ли? | mày điên ròi hay sao? |
ты что, очумел, что ли? | mày mê mẩn ròi, hay sao thế? |
ты что, очумел, что ли? | mày có điên không? |
ты что, очумел, что ли? | sao thế, mày lú lấp rồi ư? |
ты что-то сказал? | hình như mày nói cái gì đấy? |
ты чья? | cô con nhà ai? |
тьфу ты, пропасть! | khỉ thật! |
хорош бы ты был, если... | nếu... thì thật là xấu lắm |
хорош бы ты был, если... | nếu... thì thật là bẽ mặt |
чем сидеть без дела, ты бы пошёл гулять | thà con đi dạo chơi còn hơn là ngòi không |
что ж, ты прав | thôi được, cậu nói đúng |
что ты! | ấy chết! |
что ты! | bậy nà! |
что ты! | thế à! |
что ты выдумываешь? | vì sao mày thêu dệt thế? |
что ты злишься? | mày tức giận nỗi gì thế? |
что ты наделал! | sao mày làm bậy thế! |
что ты несёшь? | mày nói nhảm gì thế? |
что ты пойдёшь, что я — всё равно | hoặc là cậu đi, hoặc là tớ đi thì cũng thế thôi |
что ты пойдёшь, что я — всё равно | hoặc giả mày đi, hoặc giả tao thì cũng thế thôi mà |
что ты пойдёшь, что я — всё равно | cậu hay tớ đi thì cũng thế thôi |
что ты рот разинул? | sao mày cứ ngần mặt ngây người, ngẩn tò te, ngần người ra thế? |
что ты станешь делать? | cậu sẽ làm gì? |
что ты такой грустный? | sao cớ sao, tại sao, vì sao mày buồn thế? |
что ты там копаешься? | mày làm cái gì mà loay hoay câu dằm ở đấy mãi thế? |
что ты там так долго возишься? | sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế? |
что-то ты сегодня невесел | hôm nay cậu có vẻ buồn thế nào ấy |
что-то ты сегодня невесел | hôm nay trông cậu có vẻ không vui |
это ты неплохо придумал! | ý kiến cùa cậu hay thật! |