DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ринуться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.обе собаки ринулись за нимcà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nó
gen.ринуться в атакуlao vào cuộc tấn công
gen.ринуться в атакуlăn xả vào cuộc tiên công
gen.ринуться в атакуxông vào cuộc tiến công