Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | он всегда в разъездах | ông ta thì bao giờ cũng đi ngao du cà |
gen. | разъезд делегатов | các đại biểu đi trờ về (ra về) |
gen. | разъезд начался | bắt đầu mỗi người tàn ra một ngả |
gen. | разъезд начался | dân chúng bắt đầu tản đi |
gen. | разъезды по городу | những chuyến đi đây đi đó khắp những chuyến du ngoạn trong thành phố |