Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
разведка
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
агентурная
разведка
tình báo
агентурная
разведка
sự
trinh sát
воздушная
разведка
thăm dò đường không
воздушная
разведка
sự
trinh sát bằng máy bay
войсковая
разведка
cơ quan
trinh sát bộ đội
геологическая
разведка
sự thăm dò
điều tra
địa chất
данные
разведки
những tin tinh báo
данные
разведки
tài liệu thám sát
он послал двух бойцов в
разведку
ông ấy đã phái hai chiến sĩ đi trinh sát
(điều tra, dò xét)
разведка
боем
cuộc
tấn công trinh sát
разведка
бурением
sự
khoan thăm dò
Get short URL