DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing разведка | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
агентурная разведкаtình báo
агентурная разведкаsự trinh sát
воздушная разведкаthăm dò đường không
воздушная разведкаsự trinh sát bằng máy bay
войсковая разведкаcơ quan trinh sát bộ đội
геологическая разведкаsự thăm dò điều tra địa chất
данные разведкиnhững tin tinh báo
данные разведкиtài liệu thám sát
он послал двух бойцов в разведкуông ấy đã phái hai chiến sĩ đi trinh sát (điều tra, dò xét)
разведка боемcuộc tấn công trinh sát
разведка бурениемsự khoan thăm dò