DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing проехать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.двести километров он проехал за пять часовông ấy đã vượt qua đã đi xe hai trăm cây số trong năm giờ
gen.поезд проехал через туннельtàu chạy qua đường hầm
gen.проехать мимоđi xe ngang qua
gen.проехать просёлкомđi xe đi ngựa qua đường làng
gen.проехать станциюđi quá mất một ga
gen.проехать улицуđi tàu, xe, ngựa qua đường
gen.проехаться на чей-л. счётchâm chọc (ai)
gen.проехаться по адресуchâm chọc (кого-л., ai)