Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
признанный
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ему совестно
признаться
nó thấy xấu hổ phải công nhận
gen.
ему совестно
признаться
nó cảm thấy xấu hổ phải thú nhận
gen.
к великому моему стыду должен
признаться
...
nhưng tôi phải công nhận rằng...
gen.
к великому моему стыду должен
признаться
...
thật là xấu hồ nhưng tôi phải thú thật rằng...
gen.
к великому моему стыду должен
признаться
...
thật là đáng hồ thẹn cho tôi
gen.
нельзя не
признать
không thể không công nhận
gen.
нельзя не
признать
phải công nhận
gen.
нельзя не
признаться
không thề không công nhận
gen.
нельзя не
признаться
phải thừa nhận
gen.
он
признал
свою ошибку
nó đã nhận lỗi
gen.
он
признал
свою ошибку
anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình
gen.
он
признал
свою ошибку
nó đã thú nhận lỗi của nó
gen.
подсудимые
признались
các bị cáo đã thú nhận
(thú tội, nhận tội)
gen.
признанный
артист
diễn viên nồi tiếng
gen.
признанный
талант
tài năng được mọi người quý trọng
gen.
признать
нейтралитет государства
công nhận sự trung lập của nước
gen.
признать
обвиняемого виновным
xác định bị cảo can tội
gen.
признать
обвиняемого виновным
khẳng định bị cáo có tội
gen.
признать
чью-л.
правоту
nhận rằng ai đúng
gen.
признать
чью-л.
правоту
thừa nhận sự đúng đắn cùa
(ai)
gen.
признать
чью-л.
работу отличной
công nhận
xác nhận, thừa nhận
công việc cùa ai là rất tốt
gen.
признать
свою вину
thú tội
gen.
признать
свою вину
nhận tội
gen.
признать
свою вину
thú lỗi
gen.
признать
свою вину
nhận lỗi
gen.
признать
свою ошибку
thừa nhận sai lầm cùa mình
gen.
признать
своё отцовство
thừa
nhận mình là cha
(của người con ngoài giá thú)
gen.
признать
себя виновным
nhận lỗi
gen.
признать
себя виновным
thú nhận
thừa nhận
là mình có tội
gen.
признать
себя виновным
thú tội
gen.
признать
себя виновным
nhận tội
gen.
признать
себя побеждённым
nhận là mình thua
gen.
признаться
кому-л.
в любви
tò tình với
(ai)
gen.
признаться
во всём
thú nhận toàn bộ tội lỗi
Get short URL