Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
поездка
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
гастрольная
поездка
chuyến đi biếu diễn
(ở nơi khác)
заграничная
поездка
cuộc
du lịch ra nước ngoài
запланировать
поездку
за город
trù tính
dự tính
chuyên đi ra ngoại thành
из этой
поездки
не выйдет никакого толку
chuyến đi này chằng ăn thua
chằng nước non, chẳng nước mẹ
gì đâu
из этой
поездки
не выйдет никакого толку
chuyến đi này sẽ không đem lại kết quả
ích lợi, lợi ích
gì cả
инспекционная
поездка
đi kiềm tra
инспекционная
поездка
cuộc
đi thanh tra
отговаривать
кого-л.
от
поездки
khuyên can ai đừng đi
отговорить
кого-л.
от
поездки
khuyên can ai đừng đi
отказаться от
поездки
từ chối đi
отказываться от
поездки
từ chối đi
планировать
поездку
за город
trù tính
dự tính
chuyên đi ra ngoại thành
поездка
расстроилась
chuyến đi không thành
(không được thực hiện)
позволить себе
поездку
на море
cố thu xếp
dám dành tiền, dám dành thì giờ
để đi nghỉ ở bờ biển
совершать гастрольную
поездку
по Советскому Союзу
thực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xô
совершать гастрольную
поездку
по Советскому Союзу
đi biểu diễn trên đất nước Liên-xô
спланировать
поездку
за город
trù tính
dự tính
chuyên đi ra ngoại thành
увеселительная
поездка
chuyến đi giải trí
(vui chơi)
я советую вам воздержаться от
поездки
tôi khuyên anh đừng đi
ясно обрисовались задачи
поездки
những nhiệm vụ của chuyên đi đã trở nên rất rõ ràng
Get short URL