DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing поездка | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
гастрольная поездкаchuyến đi biếu diễn (ở nơi khác)
заграничная поездкаcuộc du lịch ra nước ngoài
запланировать поездку за городtrù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành
из этой поездки не выйдет никакого толкуchuyến đi này chằng ăn thua chằng nước non, chẳng nước mẹ gì đâu
из этой поездки не выйдет никакого толкуchuyến đi này sẽ không đem lại kết quả ích lợi, lợi ích gì cả
инспекционная поездкаđi kiềm tra
инспекционная поездкаcuộc đi thanh tra
отговаривать кого-л. от поездкиkhuyên can ai đừng đi
отговорить кого-л. от поездкиkhuyên can ai đừng đi
отказаться от поездкиtừ chối đi
отказываться от поездкиtừ chối đi
планировать поездку за городtrù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành
поездка расстроиласьchuyến đi không thành (không được thực hiện)
позволить себе поездку на мореcố thu xếp dám dành tiền, dám dành thì giờ để đi nghỉ ở bờ biển
совершать гастрольную поездку по Советскому Союзуthực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xô
совершать гастрольную поездку по Советскому Союзуđi biểu diễn trên đất nước Liên-xô
спланировать поездку за городtrù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành
увеселительная поездкаchuyến đi giải trí (vui chơi)
я советую вам воздержаться от поездкиtôi khuyên anh đừng đi
ясно обрисовались задачи поездкиnhững nhiệm vụ của chuyên đi đã trở nên rất rõ ràng