DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing перенести | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
не перенестиkhông chịu được (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
перенести болезнь на ногахốm mà không nằm
перенести больchịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
перенести главный удар в центр расположения противникаchuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
перенести гореchịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
перенести заседаниеchuyển phiên họp sang ngày lúc, buổi khác
перенести заседаниеhoãn phiên họp lại
перенести операциюbị mổ
перенести ребёнка через ручейmang cõng, bế, bồng, ôm con qua suối
перенести скарлатинуbị bệnh tinh hồng nhiệt
перенести столицуthiên đô
перенести столицуdời đô