Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
перенести
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
не
перенести
không chịu được
(кого-л., чего-л., ai, cái gì)
перенести
болезнь на ногах
ốm mà không nằm
перенести
боль
chịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
перенести
главный удар в центр расположения противника
chuyền mũi chù công vào trung tâm vị trí địch
перенести
горе
chịu đựng nỗi đau đớn, nỗi đau thương
перенести
заседание
chuyển phiên họp sang ngày
lúc, buổi
khác
перенести
заседание
hoãn phiên họp lại
перенести
операцию
bị mổ
перенести
ребёнка через ручей
mang
cõng, bế, bồng, ôm
con qua suối
перенести
скарлатину
bị bệnh tinh hồng nhiệt
перенести
столицу
thiên đô
перенести
столицу
dời đô
Get short URL