Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
переключить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
завод
переключился
на производство турбин
nhà máy được chuyền
hướng
sang sản xuất tuốcbin
comp., MS
переключить
вызов
nhấn để hoán đổi
gen.
переключить
что-л.
на обратный ход
cho cái gì quay ngược lại
gen.
переключить
что-л.
на обратный ход
cho cái gì chạy lui
gen.
переключить
разговор на другую тему
chuyển câu chuyện sang đề tài khác
gen.
переключить
свет
bấm nút đồi đèn
(на автомашине)
gen.
переключить
телефон
chỉnh lưu điện thoại
gen.
переключить
цех на серийное производство деталей
chuyền
hướng
phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các chi tiết máy
Get short URL