DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing оправдаться | all forms
RussianVietnamese
оправдать чьё-л. довериеđáp ứng không phụ lòng tin của (ai)
оправдать чьё-л. довериеxứng đáng lòng tin cậy của (ai)
оправдать чьи-л. надеждыđáp ứng không phụ lòng hy vọng của (ai)
оправдать расходыbù lại phí tồn
оправдать свою репутациюxứng đáng với thanh danh của mình
оправдать себяlà thích hợp
оправдать себяlà có lợi
оправдать себяlà thích đáng
оправдать себяtò ra là đúng