DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing носить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в воздухе носятся комарыđàn muỗi bay chấp chới trong không trung
ветерок носил по воздуху семенаngọn gió thổi những hạt bay trong không trung
носить военную формуmặc quân phục
носить кольцоđeo nhẫn
носить короткую причёскуđề tóc ngắn
носить короткую причёскуcắt tóc ngắn
носить мешкиvác bao
носить мешкиkhuân bao
носить кого-л. на рукахnâng niu chiều chuộng, o bế (ai)
носить оружиеsử dụng được vũ khí
носить очкиmang kính
носить очкиđeo kính
носить печатьmang dấu vết dấu ấn, vết tích của cái (чего-л., gì)
носить платьеmặc áo dài
носить ребёнка на рукахbế bồng, ẵm đứa bé
носить следыmang dấu vết của cái (чего-л., gì)
носить траур по ком-л.để tang để chế, đề khó, để trờ, trờ (ai)
носить туфлиđi giày
носить усыđề ria
носить усыcó ria
носить фамилию мужаlấy họ chồng
носить характерmang tính chất
носить характерcó tính
носить хорошую обувьđi giày tốt
носить шляпуđội mũ
носиться с кем-л., чем-л. как курица с яйцомnưng ai, cái gì như nưng trứng
носиться с мысльюấp ù ôm ấp, nung nấu ý nghĩ
носятся слухиtin đồn truyền đi
носятся слухиcó tin đồn
носятся слухи, что...có tin đồn rằng...
он носит её на рукахanh ấy đối với chị ta thì nưng như nưng trứng
он носит её на рукахhứng như hứng hoa
он носит её на рукахchàng nâng niu chiều chuộng, o bế nàng
он носит пальто нараспашкуông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc
она носит прямой проборtóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng
это носит анекдотический характерcái đó có tính chất tiếu lâm (khôi hài)
это платье хорошо носитсяáo váy này mặc bền
это платье хорошо носитсяchiếc áo dài này mặc rất tốt