DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing научить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
браться научить кого-л.nhận dạy ai cái (чему-л., gì)
взяться научить кого-л.nhận dạy ai cái (чему-л., gì)
научить ремеслуdạy được nghề thù công
научить читатьdạy đọc (được)
научиться плаватьhọc bơi được