DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing набираться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.набирать водуlấy nước
comp., MSнабирать номерQuay số
gen.набирать номер телефонаquay số điện thoại
gen.набирать рабочих на заводtuyển thợ cho nhà máy
gen.набирать труппуlập đoàn hát (đội xiếc)
gen.набирать учащихся на курсыtuyển sinh chiêu sinh cho khóa học
gen.набираться свежих силlấy lại bồi bồ, lấy thêm sức lực
gen.набираться смелостиlấy can đảm
gen.набираться смелостиđánh bạo
gen.набираться умаmở mang trí óc
gen.набираться умаkhôn lên