DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing мочь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть можетcó lẽ (là)
быть можетdễ thường (là)
быть можетâu cũng là
быть можетý giả
быть можетý chừng
быть можетcó thề (là)
в этом не может быть никакого сомненияđiều đó thì không còn nghi ngờ gì nữa
в этом не может быть никакого сомненияđiều đó thì hoàn toàn chắc chắn ròi
в этом не может быть никакого сомненияcái đó thì chắc như đinh đóng cột
видеть его не могуtôi ghét mặt
во всю мочьhết sức
во всю мочьcật lực
всё может статьсяmọi sự đều có thề xảy ra
да не может быть!không thế có như vậy được!
если могуnếu tôi có thề
иначе и не может бытьkhông thề nào khác thế được
иному это может не понравитьсяngười khác thì có thể không thích điều này
как живёте-можете?anh có được mạnh khỏe không?
как живёте-можете?sức khỏe anh thế nào?
как это могло случиться?sao lại có thể như thế nhỉ?
кричать во всю мочьthét vỡ họng
кричать во всю мочьgào hết sức
максимум, что я могу сделатьđiều nhiều nhất tôi có thề làm được
мало ли что с ней может случитьсяdễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô ta
мать не может насмотреться на сынаbà mẹ ngắm con trai mãi không chán
мне некогда, и потому я не могу прийтиtôi bận, vì thế bởi thế, cho nên, nên không đến được
могу вас успокоитьtôi có thề nói đế anh yên tâm
может бытьcó thề (là)
может бытьcó lẽ (là)
может бытьý chừng
может бытьdễ thường (là)
может бытьý giả
может бытьâu cũng là
может бытьcó lẽ (Una_sun)
может быть, я ошибаюсьcó lẽ là tôi lầm (nhầm)
может ли он пойти туда?nó có thể đến đấy được không nhỉ?
может статьсяcó lẽ' có thể là
может статься, что я задержусьcó thề là tôi sẽ về chậm
может статься, что я задержусьcó lẽ mình sẽ về muộn
можете заплатить не всё сразуchị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc
можете заплатить не всё сразуanh có thể trả không phải ngay một lúc tất cà
можете ли вы это сделать?anh có thế làm được có thề làm nồi việc ấy không?
можете не сомневаться!anh có thể yên trí!
можете не сомневаться!chằng còn nghi ngờ gì nữa!
можете не сомневаться!chẳng ngờ vực gì nữa!
можете не сомневаться!chắc chắn rồi!
можете располагать мною, как хотитеcần gì thì anh cứ bảo tôi, anh cứ tùy ý sai bảo tôi
можете рассчитать на меняanh có thể trông cậy vào tôi
можете рассчитывать на меняanh có thể trông cậy vào tôi
насколько я могу судитьtrong chừng mực mà tôi có thề suy xét xét đoán, phán đoán, nhận định được
не могу писать по заказуtôi không thề viết theo đơn đặt hàng được
не могу решиться на этоtôi không dám không nỡ làm điều đổ
не может быть!không thế như thế được!
не может быть, чтобы он это сказал!không thế nào nó nói như vậy!
не может быть, чтобы он это сказал!không chắc là nó nói điều đó!
не может быть, чтобы он это сказал!không có thề là nó nói như thế!
не может сравниться с кем-л., чем-л.không thề ngang hàng với không thể sánh với, không sánh kịp (ai, cái gì)
не мочь вымолвить ни словаkhông thề nói được lời nào
ни один человек не может сделать этогоkhông một người nào làm được việc này
ни один человек не может сделать этогоkhông ai làm nồi việc này cả
никак никого не могу докричатьсяtôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
никто не может равняться с нимkhông ai bằng được anh ấy
никто не может равняться с нимkhông ai có thề sánh được với anh ấy
никто этого не может точно сказать кроме негоtrừ nó ra
никто этого не может точно сказать кроме негоkhông ai có thề nói chính xác điều đó được
ничего не могу разобрать в этомtôi không hiểu được gì cả trong việc này
ничего не могу разобрать в этомtrong việc này tôi không thề hiểu được gi cả
ничего не могу с ним поделатьtôi chẳng làm gì được nó cà
ничего не могу с ним поделатьtôi chịu nó thôi
ничто не могло помочьkhông có cái gì có thề giúp đỡ được cà
ничто не могло помочьvô phương
об этом не может быть и речиđiều đó hoàn toàn không được
обидно, что вы не могли прийти!đáng tiếc thật bực thật, các anh đã không đến được!
он может дать вам несколько очков вперёдnó hơn đứt ăn đứt, hơn hẳn, xơi tái anh
он может поспорить с лучшими игрокамиanh ấy có thề thi đấu tranh tài, tranh đua với những cầu thủ giòi nhất
он может поспорить с лучшими игрокамиanh ấy có thể ganh đua so tài, đọ sức với những đấu thủ giòi nhất
от него ничто не может скрытьсяcái gì nó cũng đề mắt đến cả
от него ничто не может скрытьсяchẳng có cái gì có thề giấu được với nó
да разве я могу...nhưng lẽ nào nhưng phải chăng, chẳng lẽ nào, chả nhẽ nào, há dễ tôi có thề...
да разве я могу...có thề nào tôi lại...
смело могу сказать, что...tôi có thề mạnh dạn nói rằng...
смело могу сказать, что...tôi có thể nói chắc chắn rằng...
спасайся, кто может!mạnh ai nấy thoát!
спасайся, кто может!hãy chạy hoát đi!
терпеть не могуtôi không thề chịu được
только он может это сделатьchỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôi
только он может это сделатьchỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm nối việc này
только он один можетchỉ một mình nó làm được
чем могу быть полезен?anh cần gi tôi ạ?
чем могу служить?tôi có thế giúp anh cái gì được đây?
чем я могу быть вам полезен?tôi có thế giúp anh cái gì được đây?
чемодан такой тяжёлый, что я не могу поднять егоchiếc va-li nặng đến nỗi đến mức tôi không nhấc nổi
что вы можете дать мне взамен?anh có thể cho tôi cái gì đề thay vào?
что вы можете сказать в своё оправдание?anh có thể nói cái gì đề thanh minh cho mình?
шагу ступить не может безkhông làm được gì cả nếu không có (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
это всё, что я могу сказатьđó là tất cả những điều mà tôi có thề nói
этот может объяснить всёanh ấy có thề giải thích tất cả
я не могу выбраться в театрtôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hát
я не могу выбраться из домуtôi bận đến nỗi không thề ra khỏi nhà được
я не могу наглядеться на негоtôi ngắm nghía mãi anh ấy mà không chán (mà không thỏa)
я не могу прийти сегодняhôm nay tôi không thể đến được
я не могу сладить с этим упрямцемtôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời được
я не могу сладить с этим упрямцемtôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy
я не могу судить об этомtôi không thể suy xét xét đoán, phán đoán, nhận định, nhận xét vè vấn đề này được
я не могу этого выдержатьtôi không thề chịu nổi chuyện này