Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
миновать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
proverb
двум смертям не бывать, а одной не
миновать
trước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
gen.
ему этого не
миновать
nó không thể tránh
thoát
khỏi điều ấy
gen.
зима
миновала
mùa đông đã qua
gen.
миновать
уя подробности
bỏ qua những tiều tiết
gen.
миновать
уя подробности
không đi vào tỉ mỉ
gen.
миновать
уя подробности
không kể đến những chi tiết
gen.
опасность
миновала
mối
nguy hiểm đã qua
Get short URL