DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing миновать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
proverbдвум смертям не бывать, а одной не миноватьtrước sau cũng chỉ một lần chết mà thôi
gen.ему этого не миноватьnó không thể tránh thoát khỏi điều ấy
gen.зима миновалаmùa đông đã qua
gen.миновать уя подробностиbỏ qua những tiều tiết
gen.миновать уя подробностиkhông đi vào tỉ mỉ
gen.миновать уя подробностиkhông kể đến những chi tiết
gen.опасность миновалаmối nguy hiểm đã qua